Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐑

“🐑” Ý nghĩa: cừu cái Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🐑 Ý nghĩa và mô tả
Cừu 🐑Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con cừu và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🐏 và sự mềm mại🧸. Cừu đóng một vai trò quan trọng vì chúng được cắt lông để làm len và chúng thường tượng trưng cho hòa bình và sự thuần khiết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐏 ram, 🐐 dê, 🐄 bò

Biểu tượng cảm xúc cừu | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc động vật hiền lành | biểu tượng cảm xúc cừu lông | biểu tượng cảm xúc mặt cừu | biểu tượng cảm xúc cừu trắng
🐑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChăm sóc đàn cừu ở trang trại là quan trọng 🐑
ㆍÁo len làm bằng len rất ấm áp 🐑
ㆍCừu của chúng ta dễ thương thật đấy 🐑
🐑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐑 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐑
Tên ngắn:cừu cái
Tên Apple:cừu
Điểm mã:U+1F411 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:cái | cừu
Biểu tượng cảm xúc cừu | biểu tượng cảm xúc động vật trang trại | biểu tượng cảm xúc động vật hiền lành | biểu tượng cảm xúc cừu lông | biểu tượng cảm xúc mặt cừu | biểu tượng cảm xúc cừu trắng
Xem thêm 16
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐂 bò đực Sao chép
🐄 bò cái Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐏 cừu đực Sao chép
🐐 Sao chép
🐖 lợn Sao chép
🐺 mặt chó sói Sao chép
🦙 lạc đà không bướu Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌿 thảo mộc Sao chép
🧀 miếng pho mát Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🚜 máy kéo Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🐑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐑 خروف
Azərbaycan 🐑 qoyun
Български 🐑 овца
বাংলা 🐑 ভেড়া
Bosanski 🐑 ovca
Čeština 🐑 ovce
Dansk 🐑 får
Deutsch 🐑 Schaf
Ελληνικά 🐑 πρόβατο
English 🐑 ewe
Español 🐑 oveja
Eesti 🐑 lammas
فارسی 🐑 میش
Suomi 🐑 lammas
Filipino 🐑 tupa
Français 🐑 mouton
עברית 🐑 כבשה
हिन्दी 🐑 भेड़
Hrvatski 🐑 ovca
Magyar 🐑 birka
Bahasa Indonesia 🐑 domba betina
Italiano 🐑 pecora
日本語 🐑 羊
ქართველი 🐑 ცხვარი
Қазақ 🐑 қой
한국어 🐑 양
Kurdî 🐑 pez
Lietuvių 🐑 avis
Latviešu 🐑 aita
Bahasa Melayu 🐑 biri-biri betina
ဗမာ 🐑 သိုး
Bokmål 🐑 søye
Nederlands 🐑 ooi
Polski 🐑 owca
پښتو 🐑 پسونه
Português 🐑 ovelha
Română 🐑 oaie
Русский 🐑 овца
سنڌي 🐑 رڍ
Slovenčina 🐑 ovca
Slovenščina 🐑 ovca
Shqip 🐑 dele
Српски 🐑 овца
Svenska 🐑 tacka
ภาษาไทย 🐑 แกะ
Türkçe 🐑 koyun
Українська 🐑 вівця
اردو 🐑 بھیڑ
Tiếng Việt 🐑 cừu cái
简体中文 🐑 母羊
繁體中文 🐑 綿羊