Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🐥

“🐥” Ý nghĩa: mặt trước gà con Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật-chim

🐥 Ý nghĩa và mô tả
Vịt con 🐥Vịt con là loài động vật tượng trưng cho sự dễ thương, mới lạ và chủ yếu được nhìn thấy ở gần nước. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự tự nhiên🍃, sự dễ thương😍 và mới lạ✨. Vịt con chủ yếu nổi tiếng với khả năng bơi lội trong nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦆 vịt, 🐤 mặt gà, 🌊 nước

Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng
🐥 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVịt con đang chơi đùa trên mặt nước 🐥
ㆍVịt con dễ thương quá 🐥
ㆍTôi cảm thấy dễ chịu khi nhìn thấy vịt con 🐥
🐥 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🐥 Thông tin cơ bản
Emoji: 🐥
Tên ngắn:mặt trước gà con
Tên Apple:gà con đang đứng
Điểm mã:U+1F425 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐓 động vật-chim
Từ khóa:chim | gà | gà con | mặt trước gà con
Biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng | biểu tượng cảm xúc gà con dễ thương | biểu tượng cảm xúc gà con nhỏ | biểu tượng cảm xúc gà con | biểu tượng cảm xúc gà con màu vàng
Xem thêm 19
👶 trẻ con Sao chép
🐇 thỏ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🐓 gà trống Sao chép
🐔 Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐦 chim Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦃 gà tây Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🦉 Sao chép
🦚 con công Sao chép
🦜 con vẹt Sao chép
🦢 thiên nga Sao chép
🦩 hồng hạc Sao chép
🥚 trứng Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🐥 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🐥 كتكوت صغير بوجه للأمام
Azərbaycan 🐥 qabağa baxan balaca cücə
Български 🐥 пиленце, гледано отпред
বাংলা 🐥 সামনের দিকে মুখ করা বেবি চিক
Bosanski 🐥 portet pileta
Čeština 🐥 kuřátko zepředu
Dansk 🐥 kylling forfra
Deutsch 🐥 Küken von vorne
Ελληνικά 🐥 κοτοπουλάκι που κοιτά μπροστά
English 🐥 front-facing baby chick
Español 🐥 pollito de frente
Eesti 🐥 väike tibu eestvaates
فارسی 🐥 جوجه از روبرو
Suomi 🐥 tipu edestäpäin
Filipino 🐥 nakaharap na sisiw
Français 🐥 poussin de face
עברית 🐥 אפרוח מלפנים
हिन्दी 🐥 आगे मुँह वाला चूजा
Hrvatski 🐥 pile sprijeda
Magyar 🐥 előre néző kiscsibe
Bahasa Indonesia 🐥 itik bayi menghadap ke depan
Italiano 🐥 pulcino visto di fronte
日本語 🐥 前を向いているひよこ
ქართველი 🐥 პატარა წიწილა წინიდან
Қазақ 🐥 алға қарап тұрған балапан
한국어 🐥 정면을 향해 날개를 편 병아리
Kurdî 🐥 Çîçek bi baskên xwe ber bi pêş ve
Lietuvių 🐥 atsisukęs snapu viščiukas
Latviešu 🐥 cālis no priekšpuses
Bahasa Melayu 🐥 anak ayam menghadap depan
ဗမာ 🐥 ရှေ့သို့မျက်နှာမူထားသည့် ကြက်ပေါက်စ
Bokmål 🐥 kylling forfra
Nederlands 🐥 naar voren kijkend kuikentje
Polski 🐥 kurczątko od przodu
پښتو 🐥 مرغۍ چې مخ ته مخامخ وزرونه لري
Português 🐥 pintinho de frente
Română 🐥 pui de găină din față
Русский 🐥 цыпленок
سنڌي 🐥 پرن سان ڪڪڙ جو منهن اڳيان
Slovenčina 🐥 kurča spredu
Slovenščina 🐥 piščanček, gleda naprej
Shqip 🐥 zog pule përballë
Српски 🐥 пиле спреда
Svenska 🐥 kyckling framifrån
ภาษาไทย 🐥 ลูกเจี๊ยบยืนหันหน้า
Türkçe 🐥 önden civciv
Українська 🐥 курча, що стоїть
اردو 🐥 چوزہ جس کے پروں کا رخ آگے ہے۔
Tiếng Việt 🐥 mặt trước gà con
简体中文 🐥 正面朝向的小鸡
繁體中文 🐥 小雞