Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎗️

“🎗️” Ý nghĩa: ruy băng nhắc nhở Emoji

Home > Hoạt động > biến cố

🎗️ Ý nghĩa và mô tả
Ribbon🎗️Biểu tượng cảm xúc Ribbon chủ yếu được sử dụng cho các chiến dịch nâng cao nhận thức🎗️, ngày kỷ niệm hoặc làm biểu tượng ủng hộ. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự ủng hộ đối với một căn bệnh, vấn đề xã hội hoặc nhóm cụ thể, chẳng hạn như trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh ung thư🎀. Những biểu tượng cảm xúc này mang đến cho mọi người niềm hy vọng và sự đoàn kết

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎀 Ruy băng, 💪 Sức mạnh, ❤️ Tình yêu

Biểu tượng cảm xúc ruy băng | biểu tượng cảm xúc ruy băng nhận thức | biểu tượng cảm xúc ruy băng tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc ruy băng kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc ruy băng trang trí | biểu tượng cảm xúc hình ruy băng
🎗️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức về bệnh ung thư🎗️
ㆍĐeo ruy băng để thể hiện sự ủng hộ của bạn🎗️
ㆍTất cả chúng ta cần phải làm việc cùng nhau🎗️
🎗️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎗️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🎗️
Tên ngắn:ruy băng nhắc nhở
Tên Apple:Reminder Ribbon
Điểm mã:U+1F397 FE0F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎈 biến cố
Từ khóa:lễ kỷ niệm | lời nhắc | ruy băng | ruy băng nhắc nhở
Biểu tượng cảm xúc ruy băng | biểu tượng cảm xúc ruy băng nhận thức | biểu tượng cảm xúc ruy băng tượng trưng | ​​biểu tượng cảm xúc ruy băng kỷ niệm | biểu tượng cảm xúc ruy băng trang trí | biểu tượng cảm xúc hình ruy băng
Xem thêm 7
💝 trái tim với ruy băng Sao chép
🦟 con muỗi Sao chép
🛹 ván trượt Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
vòng lặp Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🎗️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎗️ شريطة تذكير
Azərbaycan 🎗️ xatırlatma lenti
Български 🎗️ Лента за напомняне
বাংলা 🎗️ অনুস্মারক রিবন
Bosanski 🎗️ simbolična traka
Čeština 🎗️ symbolická stužka
Dansk 🎗️ mindebånd
Deutsch 🎗️ Gedenkschleife
Ελληνικά 🎗️ κορδέλα τιμής
English 🎗️ reminder ribbon
Español 🎗️ lazo conmemorativo
Eesti 🎗️ kollane lint
فارسی 🎗️ روبان یادآوری
Suomi 🎗️ tietoisuusnauha
Filipino 🎗️ nagpapaalalang ribbon
Français 🎗️ ruban de mémoire
עברית 🎗️ סרט הזדהות
हिन्दी 🎗️ रिमाइंडर रिबन
Hrvatski 🎗️ spomen-traka
Magyar 🎗️ emlékező szalag
Bahasa Indonesia 🎗️ pita pengingat
Italiano 🎗️ nastro
日本語 🎗️ リマインダーリボン
ქართველი 🎗️ შემხსენებელი ლენტი
Қазақ 🎗️ еске салғыш таспасы
한국어 🎗️ 추모 리본
Kurdî 🎗️ ribbon bîranînê
Lietuvių 🎗️ atminimo kaspinas
Latviešu 🎗️ atceres lentīte
Bahasa Melayu 🎗️ reben peringatan
ဗမာ 🎗️ အောက်မေ့ဖွယ် ဖဲကြိုး
Bokmål 🎗️ minnesløyfe
Nederlands 🎗️ bewustzijnslintje
Polski 🎗️ wstążka pamięci
پښتو 🎗️ یادګاري ربن
Português 🎗️ fita de lembrete
Română 🎗️ panglică „in memoriam”
Русский 🎗️ памятная лента
سنڌي 🎗️ يادگار ربن
Slovenčina 🎗️ stužka
Slovenščina 🎗️ simbolna pentlja
Shqip 🎗️ fjongo kujtese
Српски 🎗️ спомен-трака
Svenska 🎗️ påminnelseband
ภาษาไทย 🎗️ ริบบิ้นรำลึก
Türkçe 🎗️ anma kurdelesi
Українська 🎗️ стрічка на згадку
اردو 🎗️ یادگاری ربن
Tiếng Việt 🎗️ ruy băng nhắc nhở
简体中文 🎗️ 提示丝带
繁體中文 🎗️ 黃絲帶