🎀
“🎀” Ý nghĩa: ruy băng Emoji
Home > Hoạt động > biến cố
🎀 Ý nghĩa và mô tả
Ruy băng 🎀Biểu tượng cảm xúc ruy băng tượng trưng cho một món quà🎁 hoặc đồ trang trí và thường được sử dụng để bày tỏ tình yêu❤️ hoặc tình cảm. Nó còn tượng trưng cho sự dễ thương hay xinh đẹp💝.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 💝 hộp quà, ✨ hoa
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 💝 hộp quà, ✨ hoa
Biểu tượng cảm xúc ruy băng | biểu tượng cảm xúc ruy băng trang trí | biểu tượng cảm xúc ruy băng quà tặng | biểu tượng cảm xúc phụ kiện thời trang | biểu tượng cảm xúc hình ruy băng | biểu tượng cảm xúc trang trí ruy băng
🎀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ tặng bạn chiếc ruy băng này như một món quà🎀
ㆍTôi đã đính kèm một chiếc ruy băng vào hộp quà🎀
ㆍDải băng đẹp quá🎀
ㆍTôi đã đính kèm một chiếc ruy băng vào hộp quà🎀
ㆍDải băng đẹp quá🎀
🎀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎀 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎀 |
Tên ngắn: | ruy băng |
Tên Apple: | nơ ruy băng |
Điểm mã: | U+1F380 Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎈 biến cố |
Từ khóa: | lễ kỷ niệm | ruy băng |
Biểu tượng cảm xúc ruy băng | biểu tượng cảm xúc ruy băng trang trí | biểu tượng cảm xúc ruy băng quà tặng | biểu tượng cảm xúc phụ kiện thời trang | biểu tượng cảm xúc hình ruy băng | biểu tượng cảm xúc trang trí ruy băng |
Xem thêm 17
🎀 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🎀 شريط |
Azərbaycan | 🎀 lent |
Български | 🎀 панделка |
বাংলা | 🎀 রিবন |
Bosanski | 🎀 mašnica |
Čeština | 🎀 mašle |
Dansk | 🎀 sløjfe |
Deutsch | 🎀 pinke Schleife |
Ελληνικά | 🎀 κορδέλα |
English | 🎀 ribbon |
Español | 🎀 lazo |
Eesti | 🎀 lint |
فارسی | 🎀 روبان |
Suomi | 🎀 rusetti |
Filipino | 🎀 ribbon |
Français | 🎀 ruban |
עברית | 🎀 סרט מתנה |
हिन्दी | 🎀 फ़ीता |
Hrvatski | 🎀 mašna |
Magyar | 🎀 szalag |
Bahasa Indonesia | 🎀 pita |
Italiano | 🎀 fiocco |
日本語 | 🎀 リボン |
ქართველი | 🎀 ლენტი |
Қазақ | 🎀 таспа |
한국어 | 🎀 리본 |
Kurdî | 🎀 bant |
Lietuvių | 🎀 kaspinas |
Latviešu | 🎀 pušķītis |
Bahasa Melayu | 🎀 reben |
ဗမာ | 🎀 ဖဲကြိုး |
Bokmål | 🎀 sløyfe |
Nederlands | 🎀 strik |
Polski | 🎀 wstążka |
پښتو | 🎀 ربن |
Português | 🎀 laço de fita |
Română | 🎀 fundă |
Русский | 🎀 бантик |
سنڌي | 🎀 ربن |
Slovenčina | 🎀 stuha |
Slovenščina | 🎀 pentlja |
Shqip | 🎀 fjongo |
Српски | 🎀 машница |
Svenska | 🎀 rosett |
ภาษาไทย | 🎀 ริบบิ้น |
Türkçe | 🎀 kurdele |
Українська | 🎀 бант зі стрічки |
اردو | 🎀 ربن |
Tiếng Việt | 🎀 ruy băng |
简体中文 | 🎀 蝴蝶结 |
繁體中文 | 🎀 蝴蝶結 |