Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🥇

“🥇” Ý nghĩa: huy chương vàng Emoji

Home > Hoạt động > giải thưởng

🥇 Ý nghĩa và mô tả
Huy chương vàng 🥇Biểu tượng cảm xúc huy chương vàng thường được trao như một giải thưởng đại diện cho thành tích tốt nhất trong các lĩnh vực như thể thao 🏅, học thuật 📚 và các cuộc thi. Nó tượng trưng cho chiến thắng và sự xuất sắc, đồng thời tôn vinh thành quả của sự làm việc chăm chỉ. Huy chương vàng là biểu tượng của niềm tự hào và vinh quang

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥈 Huy chương Bạc, 🥉 Huy chương Đồng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc huy chương vàng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng nhất | biểu tượng cảm xúc huy chương vô địch | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng nhất
🥇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã giành được huy chương vàng!🥇
ㆍHuy chương vàng này là kết quả của sự chăm chỉ🥇
ㆍTôi đã giành được huy chương vàng trong cuộc thi🥇
🥇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥇 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥇
Tên ngắn:huy chương vàng
Tên Apple:huy chương vàng
Điểm mã:U+1F947 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏅 giải thưởng
Từ khóa:huy chương | huy chương vàng | nhất | vàng
Biểu tượng cảm xúc huy chương vàng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng nhất | biểu tượng cảm xúc huy chương vô địch | biểu tượng cảm xúc huy chương thể thao | biểu tượng cảm xúc huy chương giải thưởng | biểu tượng cảm xúc huy chương hạng nhất
Xem thêm 8
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚣 người chèo thuyền Sao chép
🚵 người đi xe đạp leo núi Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
🏆 cúp Sao chép
🥈 huy chương bạc Sao chép
🥉 huy chương đồng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🥇 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥇 ميدالية مركز أول
Azərbaycan 🥇 qızıl medal
Български 🥇 медал за първо място
বাংলা 🥇 প্রথম স্থানের পদক
Bosanski 🥇 prvo mjesto
Čeština 🥇 medaile za 1. místo
Dansk 🥇 guldmedalje
Deutsch 🥇 Goldmedaille
Ελληνικά 🥇 μετάλλιο 1ης θέσης
English 🥇 1st place medal
Español 🥇 medalla de oro
Eesti 🥇 kuldmedal
فارسی 🥇 مدال طلا
Suomi 🥇 kultamitali
Filipino 🥇 medalyang 1st place
Français 🥇 médaille d’or
עברית 🥇 מדליית זהב
हिन्दी 🥇 स्वर्ण पदक
Hrvatski 🥇 zlatna medalja
Magyar 🥇 aranyérem
Bahasa Indonesia 🥇 medali emas
Italiano 🥇 medaglia d’oro
日本語 🥇 金メダル
ქართველი 🥇 1-ლი ადგილის მედალი
Қазақ 🥇 алтын медаль
한국어 🥇 금메달
Kurdî 🥇 madalyaya zêr
Lietuvių 🥇 1-osios vietos medalis
Latviešu 🥇 medaļa par 1. vietu
Bahasa Melayu 🥇 pingat tempat pertama
ဗမာ 🥇 ပထမ ဆုတံဆိပ်
Bokmål 🥇 gullmedalje
Nederlands 🥇 medaille 1e plaats
Polski 🥇 medal za 1. miejsce
پښتو 🥇 د سرو زرو مډال
Português 🥇 medalha de ouro
Română 🥇 medalie locul I
Русский 🥇 золотая медаль
سنڌي 🥇 گولڊ ميڊل
Slovenčina 🥇 zlatá medaila
Slovenščina 🥇 zlata medalja
Shqip 🥇 medalje e vendit të parë
Српски 🥇 златна медаља
Svenska 🥇 guldmedalj
ภาษาไทย 🥇 เหรียญทอง
Türkçe 🥇 birincilik madalyası
Українська 🥇 золота медаль
اردو 🥇 سونے کا تمغہ
Tiếng Việt 🥇 huy chương vàng
简体中文 🥇 金牌
繁體中文 🥇 金牌