Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💝

“💝” Ý nghĩa: trái tim với ruy băng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💝 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim có ruy băng💝Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim có ruy băng🎀 và chủ yếu được sử dụng để thể hiện những món quà🎁, tình yêu❤️ hoặc những cảm xúc đặc biệt. Nó thường được sử dụng để truyền tải những món quà đáng yêu hoặc những tình cảm đặc biệt. Nó được sử dụng để bày tỏ cảm xúc đặc biệt với người thân yêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 hộp quà, ❤️ trái tim màu đỏ, 🎀 ruy băng

Biểu tượng cảm xúc trái tim với ruy băng | biểu tượng cảm xúc món quà | biểu tượng cảm xúc món quà lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu hiện tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt
💝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh sẽ tặng em món quà này💝
ㆍAnh muốn nói với em những cảm xúc đặc biệt của anh💝
ㆍEm là món quà quý giá của anh💝
💝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💝 Thông tin cơ bản
Emoji: 💝
Tên ngắn:trái tim với ruy băng
Tên Apple:trái tim với ruy băng
Điểm mã:U+1F49D Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:lễ tình yêu | ruy băng | trái tim | trái tim với ruy băng
Biểu tượng cảm xúc trái tim với ruy băng | biểu tượng cảm xúc món quà | biểu tượng cảm xúc món quà lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu hiện tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt
Xem thêm 9
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌺 hoa dâm bụt Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🎀 ruy băng Sao chép
🎁 gói quà Sao chép
💝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💝 قلب عليه شريط
Azərbaycan 💝 lentli ürək
Български 💝 Сърце с панделка
বাংলা 💝 রিবন বাঁধা হার্ট
Bosanski 💝 srce s mašnicom
Čeština 💝 srdce s mašlí
Dansk 💝 hjerte med bånd
Deutsch 💝 Herz mit Schleife
Ελληνικά 💝 καρδιά με κορδέλα
English 💝 heart with ribbon
Español 💝 corazón con lazo
Eesti 💝 lindiga süda
فارسی 💝 قلب با روبان
Suomi 💝 sydän ja lahjanauha
Filipino 💝 pusong may ribbon
Français 💝 cœur avec ruban
עברית 💝 לב עם סרט מתנה
हिन्दी 💝 रिबन वाला दिल
Hrvatski 💝 srce s trakom
Magyar 💝 szív szalaggal
Bahasa Indonesia 💝 hati berpita
Italiano 💝 cuore con fiocco
日本語 💝 ハートにリボン
ქართველი 💝 გული ლენტით
Қазақ 💝 таспалы жүрек
한국어 💝 리본 달린 하트
Kurdî 💝 dil bi ribbon
Lietuvių 💝 širdelė su kaspinu
Latviešu 💝 sirds ar lentīti
Bahasa Melayu 💝 hati dengan reben
ဗမာ 💝 ဖဲကြိုးနှင့် နှလုံး
Bokmål 💝 hjerte med bånd
Nederlands 💝 hart met strik
Polski 💝 serce ze wstążką
پښتو 💝 زړه د ربن سره
Português 💝 coração com fita
Română 💝 inimă cu fundiță
Русский 💝 сердце с лентой
سنڌي 💝 ربن سان دل
Slovenčina 💝 srdce so stuhou
Slovenščina 💝 srce s pentljo
Shqip 💝 zemër me fjongo
Српски 💝 срце са машницом
Svenska 💝 hjärta med rosett
ภาษาไทย 💝 หัวใจผูกริบบิ้น
Türkçe 💝 kurdeleli kalp
Українська 💝 серце зі стрічкою
اردو 💝 ربن کے ساتھ دل
Tiếng Việt 💝 trái tim với ruy băng
简体中文 💝 系有缎带的心
繁體中文 💝 愛的禮物