Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎹

“🎹” Ý nghĩa: phím đàn Emoji

Home > Vật phẩm > nhạc cụ

🎹 Ý nghĩa và mô tả
Piano🎹Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây đàn piano và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, jazz🎷 hoặc pop🎶. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như nghệ sĩ piano🎵, học piano hoặc chơi nhạc. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem biểu diễn piano hoặc luyện tập piano.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎼 bản nhạc, 🎻 violin, 🎷 saxophone

Biểu tượng cảm xúc đàn piano | biểu tượng cảm xúc bàn phím | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đang chơi | biểu tượng cảm xúc âm thanh
🎹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tập piano🎹
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🎹
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn piano🎹
🎹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎹 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎹
Tên ngắn:phím đàn
Tên Apple:phím đàn
Điểm mã:U+1F3B9 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎹 nhạc cụ
Từ khóa:bàn phím | đàn piano | nhạc | nhạc cụ | phím đàn
Biểu tượng cảm xúc đàn piano | biểu tượng cảm xúc bàn phím | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đang chơi | biểu tượng cảm xúc âm thanh
Xem thêm 9
👨‍🎤 nam ca sĩ Sao chép
👩‍🎤 nữ ca sĩ Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎶 các nốt nhạc Sao chép
🎼 khuông nhạc Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
🎻 đàn violin Sao chép
🎹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎹 بيانو
Azərbaycan 🎹 musiqi klaviaturası
Български 🎹 клавиатура на музикален инструмент
বাংলা 🎹 মিউজিক্যাল কীবোর্ড
Bosanski 🎹 klavijature
Čeština 🎹 klávesy
Dansk 🎹 klaver
Deutsch 🎹 Klaviatur
Ελληνικά 🎹 μουσικό πληκτρολόγιο
English 🎹 musical keyboard
Español 🎹 teclado musical
Eesti 🎹 klahvpill
فارسی 🎹 کیبورد موسیقی
Suomi 🎹 koskettimet
Filipino 🎹 keyboard na pangmusika
Français 🎹 piano
עברית 🎹 קלידים
हिन्दी 🎹 संगीत कीबोर्ड
Hrvatski 🎹 klavijatura
Magyar 🎹 zenei billentyűzet
Bahasa Indonesia 🎹 keyboard musik
Italiano 🎹 piano
日本語 🎹 鍵盤
ქართველი 🎹 მუსიკალური კლავიშები
Қазақ 🎹 музыкалық пернетақта
한국어 🎹 피아노
Kurdî 🎹 pîyano
Lietuvių 🎹 muzikos klaviatūra
Latviešu 🎹 klavieru taustiņi
Bahasa Melayu 🎹 keyboard muzik
ဗမာ 🎹 ဂီတ ကီးဘုတ်
Bokmål 🎹 piano
Nederlands 🎹 piano
Polski 🎹 klawisze
پښتو 🎹 پیانو
Português 🎹 teclado musical
Română 🎹 claviatură muzicală
Русский 🎹 клавишные
سنڌي 🎹 پيانو
Slovenčina 🎹 klávesy
Slovenščina 🎹 klaviatura
Shqip 🎹 tastierë muzikore
Српски 🎹 клавијатура
Svenska 🎹 klaviatur
ภาษาไทย 🎹 เปียโน
Türkçe 🎹 müzik klavyesi
Українська 🎹 музична клавіатура
اردو 🎹 پیانو
Tiếng Việt 🎹 phím đàn
简体中文 🎹 音乐键盘
繁體中文 🎹 鋼琴