Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔉

“🔉” Ý nghĩa: âm lượng loa trung bình Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔉 Ý nghĩa và mô tả
Loa âm thanh trung bình🔉Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho loa được đặt ở mức âm thanh trung bình. Nó thường được sử dụng khi nghe nhạc hoặc xem video ở mức âm lượng thích hợp🔊. Sẽ rất tốt để cân bằng môi trường xung quanh bằng âm thanh thích hợp, không quá to cũng không quá nhỏ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng khi phát nhạc trong quán cà phê hoặc xem TV cùng gia đình.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔈 âm thanh nhỏ, 🔊 âm thanh lớn, 📺 tivi

Biểu tượng cảm xúc âm lượng tăng | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng | biểu tượng cảm xúc giọng nói | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc âm thanh
🔉 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍÂm lượng vừa phải🔉
ㆍÂm thanh bây giờ ổn không?🔉
ㆍTôi đã phát nhạc ở quán cà phê🔉
🔉 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔉 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔉
Tên ngắn:âm lượng loa trung bình
Tên Apple:loa với âm lượng trung bình
Điểm mã:U+1F509 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:âm lượng loa trung bình | trung bình
Biểu tượng cảm xúc âm lượng tăng | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng | biểu tượng cảm xúc giọng nói | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc âm thanh
Xem thêm 6
📢 loa phát thanh Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
🔉 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔉 صوت معتدل
Azərbaycan 🔉 səsucaldan aktivdir
Български 🔉 високоговорител със средносилен звук
বাংলা 🔉 স্পিকার মাঝারি আওয়াজ
Bosanski 🔉 zvučnik srednja glasnoća
Čeština 🔉 středně hlasitý reproduktor
Dansk 🔉 højttaler mellem lydstyrke
Deutsch 🔉 Lautsprecher mit mittlerer Lautstärke
Ελληνικά 🔉 ηχείο σε μέτρια ένταση
English 🔉 speaker medium volume
Español 🔉 altavoz a volumen medio
Eesti 🔉 poolvalju heliga kõlar
فارسی 🔉 بلندگو با صدای متعادل
Suomi 🔉 kaiutin normaalilla äänenvoimakkuudella
Filipino 🔉 speaker na katamtaman ang sound
Français 🔉 volume des enceintes moyen
עברית 🔉 ווליום בינוני
हिन्दी 🔉 स्पीकर मीडियम वॉल्यूम
Hrvatski 🔉 srednje glasan zvučnik
Magyar 🔉 bekapcsolt hangszóró
Bahasa Indonesia 🔉 volume speaker medium
Italiano 🔉 altoparlante a volume intermedio
日本語 🔉 スピーカー音量小
ქართველი 🔉 დინამიკი ჩართულია
Қазақ 🔉 динамикті қосу
한국어 🔉 스피커 소리 작게
Kurdî 🔉 dengê axaftvan kêm
Lietuvių 🔉 vidutinio garso garsiakalbis
Latviešu 🔉 ieslēgts skaļrunis
Bahasa Melayu 🔉 kelantangan sederhana pembesar suara
ဗမာ 🔉 စပီကာ ဖွင့်
Bokmål 🔉 høyttaler med middels volum
Nederlands 🔉 speaker aan
Polski 🔉 średnia głośność głośnika
پښتو 🔉 د سپیکر حجم ټیټ
Português 🔉 alto-falante com volume médio
Română 🔉 volum mediu al difuzorului
Русский 🔉 средняя громкость
سنڌي 🔉 اسپيڪر حجم گهٽ
Slovenčina 🔉 stredná hlasitosť
Slovenščina 🔉 zvočnik pri zmerni glasnosti
Shqip 🔉 altoparlant me zë mesatar
Српски 🔉 укључен звучник
Svenska 🔉 högtalare med medium volym
ภาษาไทย 🔉 ลำโพงเสียงปานกลาง
Türkçe 🔉 ses açık
Українська 🔉 середня гучність динаміка
اردو 🔉 اسپیکر کا حجم کم ہے۔
Tiếng Việt 🔉 âm lượng loa trung bình
简体中文 🔉 中等音量的扬声器
繁體中文 🔉 低音量