Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔇

“🔇” Ý nghĩa: tắt loa Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔇 Ý nghĩa và mô tả
Tắt tiếng 🔇Tắt tiếng là trạng thái tắt hoặc giảm âm thanh. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự yên tĩnh🤫, tập trung📚 và thư giãn😌 và chủ yếu được sử dụng khi bạn cần tắt âm thanh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤫 Suỵt, 📚 Sách, 😌 Khuôn mặt thư thái

biểu tượng cảm xúc tắt tiếng | biểu tượng cảm xúc chặn âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng bằng 0 | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng
🔇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần tắt tiếng khi đang tập trung 🔇
ㆍXin hãy im lặng 🔇
ㆍTôi muốn tắt âm thanh 🔇
🔇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔇 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔇
Tên ngắn:tắt loa
Tên Apple:loa bị tắt tiếng
Điểm mã:U+1F507 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:cái loa | im lặng | không ồn ào | tắt loa | tắt tiếng
biểu tượng cảm xúc tắt tiếng | biểu tượng cảm xúc chặn âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm lượng bằng 0 | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng | biểu tượng cảm xúc im lặng
Xem thêm 8
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
🔈 âm lượng loa thấp Sao chép
🔉 âm lượng loa trung bình Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
📳 chế độ rung Sao chép
🔇 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔇 ممنوع الحديث
Azərbaycan 🔇 səsucaldan sönülüdür
Български 🔇 изключен високоговорител
বাংলা 🔇 স্পিকার নিরব
Bosanski 🔇 zvuk isključen
Čeština 🔇 vypnutý reproduktor
Dansk 🔇 højttaler fra
Deutsch 🔇 durchgestrichener Lautsprecher
Ελληνικά 🔇 ηχείο σε σίγαση
English 🔇 muted speaker
Español 🔇 altavoz silenciado
Eesti 🔇 vaigistatud kõlar
فارسی 🔇 بلندگوی خاموش
Suomi 🔇 mykistetty kaiutin
Filipino 🔇 naka-off ang speaker
Français 🔇 muet
עברית 🔇 רמקול מושתק
हिन्दी 🔇 म्यूट किया स्पीकर
Hrvatski 🔇 isključen zvučnik
Magyar 🔇 elnémított hangszóró
Bahasa Indonesia 🔇 speaker mati
Italiano 🔇 altoparlante disattivato
日本語 🔇 スピーカー消音
ქართველი 🔇 დინამიკი გამორთულია
Қазақ 🔇 динамикті өшіру
한국어 🔇 무음
Kurdî 🔇 bêdeng
Lietuvių 🔇 garsiakalbis išjungtas
Latviešu 🔇 izslēgts skaļrunis
Bahasa Melayu 🔇 pembesar suara dimatikan
ဗမာ 🔇 စပီကာ ပိတ်
Bokmål 🔇 dempet høyttaler
Nederlands 🔇 speaker uit
Polski 🔇 wyciszony głośnik
پښتو 🔇 خاموش
Português 🔇 alto-falante silenciado
Română 🔇 difuzor fără sunet
Русский 🔇 без звука
سنڌي 🔇 خاموش
Slovenčina 🔇 vypnutý reproduktor
Slovenščina 🔇 ugasnjen zvočnik
Shqip 🔇 altoparlant joaktiv
Српски 🔇 искључен звучник
Svenska 🔇 avstängd högtalare
ภาษาไทย 🔇 ไม่ใช้เสียง
Türkçe 🔇 ses kapalı
Українська 🔇 заглушений динамік
اردو 🔇 خاموش
Tiếng Việt 🔇 tắt loa
简体中文 🔇 已静音的扬声器
繁體中文 🔇 關掉喇叭