🎸
“🎸” Ý nghĩa: đàn ghi-ta Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🎸 Ý nghĩa và mô tả
Guitar🎸Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cây đàn guitar và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhạc rock🎸, pop🎶 hoặc nhạc acoustic🎼. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như nghệ sĩ guitar🎤, biểu diễn ban nhạc🎤 hoặc luyện tập guitar. Ví dụ: nó có thể được sử dụng khi xem buổi biểu diễn của ban nhạc hoặc học guitar.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎧 tai nghe, 🎵 ký hiệu âm nhạc
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎧 tai nghe, 🎵 ký hiệu âm nhạc
Biểu tượng cảm xúc đàn guitar | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc ban nhạc
🎸 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tập ghi-ta🎸
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của ban nhạc🎸
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🎸
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của ban nhạc🎸
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🎸
🎸 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎸 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎸 |
Tên ngắn: | đàn ghi-ta |
Tên Apple: | ghi-ta |
Điểm mã: | U+1F3B8 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🎹 nhạc cụ |
Từ khóa: | đàn ghi-ta | nhạc | nhạc cụ |
Biểu tượng cảm xúc đàn guitar | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc ban nhạc |
🎸 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🎸 غيتار |
Azərbaycan | 🎸 gitara |
Български | 🎸 китара |
বাংলা | 🎸 গিটার |
Bosanski | 🎸 gitara |
Čeština | 🎸 kytara |
Dansk | 🎸 guitar |
Deutsch | 🎸 Gitarre |
Ελληνικά | 🎸 κιθάρα |
English | 🎸 guitar |
Español | 🎸 guitarra |
Eesti | 🎸 kitarr |
فارسی | 🎸 گیتار |
Suomi | 🎸 kitara |
Filipino | 🎸 gitara |
Français | 🎸 guitare |
עברית | 🎸 גיטרה |
हिन्दी | 🎸 गिटार |
Hrvatski | 🎸 gitara |
Magyar | 🎸 gitár |
Bahasa Indonesia | 🎸 gitar |
Italiano | 🎸 chitarra |
日本語 | 🎸 ギター |
ქართველი | 🎸 გიტარა |
Қазақ | 🎸 гитара |
한국어 | 🎸 기타 |
Kurdî | 🎸 etc |
Lietuvių | 🎸 gitara |
Latviešu | 🎸 ģitāra |
Bahasa Melayu | 🎸 gitar |
ဗမာ | 🎸 ဂစ်တာ |
Bokmål | 🎸 gitar |
Nederlands | 🎸 gitaar |
Polski | 🎸 gitara |
پښتو | 🎸 etc |
Português | 🎸 guitarra |
Română | 🎸 chitară |
Русский | 🎸 гитара |
سنڌي | 🎸 وغيره |
Slovenčina | 🎸 gitara |
Slovenščina | 🎸 kitara |
Shqip | 🎸 kitarë |
Српски | 🎸 гитара |
Svenska | 🎸 gitarr |
ภาษาไทย | 🎸 กีต้าร์ |
Türkçe | 🎸 gitar |
Українська | 🎸 гітара |
اردو | 🎸 وغیرہ |
Tiếng Việt | 🎸 đàn ghi-ta |
简体中文 | 🎸 吉他 |
繁體中文 | 🎸 吉他 |