Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎼

“🎼” Ý nghĩa: khuông nhạc Emoji

Home > Vật phẩm > Âm nhạc

🎼 Ý nghĩa và mô tả
Bản nhạc🎼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bản nhạc và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sáng tác nhạc🎹, biểu diễn🎻 hoặc học nhạc🎓. Nó thường xuất hiện trong các tình huống dạy hoặc học âm nhạc hoặc khi biểu diễn nhạc cổ điển. Ví dụ, nó được sử dụng khi học piano hoặc trong khi luyện tập dàn nhạc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎵 Biểu tượng âm nhạc, 🎶 Nốt nhạc, 🎻 đàn violin

Biểu tượng cảm xúc bản nhạc | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc giai điệu | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm thanh
🎼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang luyện một bài hát mới🎼
ㆍTôi bắt đầu sáng tác nhạc🎼
ㆍTôi đang chuẩn bị chơi dàn nhạc🎼
🎼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎼
Tên ngắn:khuông nhạc
Tên Apple:khuông nhạc
Điểm mã:U+1F3BC Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎵 Âm nhạc
Từ khóa:bản nhạc | khuông nhạc | nhạc
Biểu tượng cảm xúc bản nhạc | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc bài hát | biểu tượng cảm xúc giai điệu | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm thanh
Xem thêm 9
👨‍🎤 nam ca sĩ Sao chép
👩‍🎤 nữ ca sĩ Sao chép
🎤 micrô Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🎷 kèn saxophone Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
🎻 đàn violin Sao chép
🎼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎼 علامة موسيقية
Azərbaycan 🎼 musiqi partiturası
Български 🎼 нотен запис
বাংলা 🎼 সঙ্গীতের স্কোর
Bosanski 🎼 notni zapis
Čeština 🎼 notová osnova
Dansk 🎼 partitur
Deutsch 🎼 Notenschlüssel
Ελληνικά 🎼 παρτιτούρα
English 🎼 musical score
Español 🎼 pentagrama
Eesti 🎼 noodijoonestik
فارسی 🎼 پارتیتور
Suomi 🎼 nuottiviivasto
Filipino 🎼 musical score
Français 🎼 partition
עברית 🎼 מפתח סול
हिन्दी 🎼 संगीत स्कोर
Hrvatski 🎼 notno crtovlje
Magyar 🎼 zenei kotta
Bahasa Indonesia 🎼 naskah musik
Italiano 🎼 pentagramma
日本語 🎼 楽譜
ქართველი 🎼 მუსიკალური პარტიტურა
Қазақ 🎼 партитура
한국어 🎼 높은음자리표
Kurdî 🎼 kilama treble
Lietuvių 🎼 partitūra
Latviešu 🎼 nošu līnijas
Bahasa Melayu 🎼 skor muzik
ဗမာ 🎼 တေးသွား သင်္ကေတ
Bokmål 🎼 musikk
Nederlands 🎼 notenschift
Polski 🎼 partytura
پښتو 🎼 ټریبل کلیف
Português 🎼 partitura musical
Română 🎼 partitură
Русский 🎼 нотный стан
سنڌي 🎼 ٽريبل ڪلف
Slovenčina 🎼 notová osnova
Slovenščina 🎼 partitura
Shqip 🎼 pentagram
Српски 🎼 нотни запис
Svenska 🎼 g-klav
ภาษาไทย 🎼 บรรทัดห้าเส้น
Türkçe 🎼 sol anahtarı
Українська 🎼 партитура
اردو 🎼 ٹریبل کلیف
Tiếng Việt 🎼 khuông nhạc
简体中文 🎼 乐谱
繁體中文 🎼 樂譜