Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏄🏻

“🏄🏻” Ý nghĩa: người lướt sóng: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏄🏻 Ý nghĩa và mô tả
Người lướt sóng có làn da sáng 🏄🏻
🏄🏻 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho người lướt sóng có làn da sáng. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện bãi biển🏖️, lướt sóng🏄‍♀️ và chơi dưới nước. Điều này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho các hoạt động mùa hè hoặc chuyến phiêu lưu trên biển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄 người lướt sóng, 🏄‍♀️ người phụ nữ lướt sóng, 🌊 làn sóng

Biểu tượng cảm xúc lướt sóng | biểu tượng cảm xúc người lướt sóng | biểu tượng cảm xúc cưỡi sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng | biểu tượng cảm xúc người lướt sóng: màu da sáng
🏄🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy đi lướt sóng vào mùa hè này! 🏄🏻
ㆍLướt sóng thú vị quá! 🏄🏻
ㆍHãy cưỡi sóng và tận hưởng việc lướt sóng! 🏄🏻
🏄🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏄🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏄🏻
Tên ngắn:người lướt sóng: màu da sáng
Điểm mã:U+1F3C4 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:lướt sóng | màu da sáng | người lướt sóng
Biểu tượng cảm xúc lướt sóng | biểu tượng cảm xúc người lướt sóng | biểu tượng cảm xúc cưỡi sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao biển | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng | biểu tượng cảm xúc người lướt sóng: màu da sáng
Xem thêm 8
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🏃 người chạy Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏄🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏄🏻 شخص يركب الأمواج: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🏄🏻 sörfer: açıq dəri tonu
Български 🏄🏻 сърфист: светла кожа
বাংলা 🏄🏻 সার্ফার: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏄🏻 osoba surfa: svijetla boja kože
Čeština 🏄🏻 osoba na surfu: světlý odstín pleti
Dansk 🏄🏻 surfer: lys teint
Deutsch 🏄🏻 Surfer(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🏄🏻 σέρφερ: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏄🏻 person surfing: light skin tone
Español 🏄🏻 persona haciendo surf: tono de piel claro
Eesti 🏄🏻 surfar: hele nahatoon
فارسی 🏄🏻 موج‌سوار: پوست سفید
Suomi 🏄🏻 surffaaja: vaalea iho
Filipino 🏄🏻 surfer: light na kulay ng balat
Français 🏄🏻 personne faisant du surf : peau claire
עברית 🏄🏻 גולש גלים: גוון עור בהיר
हिन्दी 🏄🏻 सर्फ़िंग करता व्यक्ति: गोरी त्वचा
Hrvatski 🏄🏻 surfer: svijetla boja kože
Magyar 🏄🏻 szörföző: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏄🏻 orang berselancar: warna kulit cerah
Italiano 🏄🏻 persona che fa surf: carnagione chiara
日本語 🏄🏻 サーフィンする人: 薄い肌色
ქართველი 🏄🏻 სერფერი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🏄🏻 серфер: 1–2 тері түсі
한국어 🏄🏻 서핑하는 사람: 하얀 피부
Kurdî 🏄🏻 Surfer: çermê sivik
Lietuvių 🏄🏻 banglentininkas: šviesios odos
Latviešu 🏄🏻 sērfotājs: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏄🏻 peluncur air: ton kulit cerah
ဗမာ 🏄🏻 ရေလွှာလှိုင်းစီးသူ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🏄🏻 surfer: hudtype 1–2
Nederlands 🏄🏻 surfer: lichte huidskleur
Polski 🏄🏻 surfująca osoba: karnacja jasna
پښتو 🏄🏻 سرفر: روښانه پوستکی
Português 🏄🏻 surfista: pele clara
Română 🏄🏻 persoană care practică surfing: ton deschis al pielii
Русский 🏄🏻 серфинг: очень светлый тон кожи
سنڌي 🏄🏻 سرفر: هلڪو جلد
Slovenčina 🏄🏻 človek na surfe: svetlý tón pleti
Slovenščina 🏄🏻 oseba deska: svetel ten kože
Shqip 🏄🏻 sërfist: nuancë lëkure e çelët
Српски 🏄🏻 особа сурфује: светла кожа
Svenska 🏄🏻 person som surfar: ljus hy
ภาษาไทย 🏄🏻 นักโต้คลื่น: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🏄🏻 sörf yapan kişi: açık cilt tonu
Українська 🏄🏻 людина, що займається серфінгом: світлий тон шкіри
اردو 🏄🏻 سرفر: ہلکی جلد
Tiếng Việt 🏄🏻 người lướt sóng: màu da sáng
简体中文 🏄🏻 冲浪: 较浅肤色
繁體中文 🏄🏻 衝浪: 白皮膚