Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏊🏻‍♂️

“🏊🏻‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đang bơi: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏊🏻‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Đàn ông bơi lội: Da sáng 🏊🏻‍♂️
🏊🏻‍♂️ dùng để chỉ người đàn ông có làn da sáng đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này thường tượng trưng cho bơi lội🏊‍♂️, mùa hè🏖️ và chơi dưới nước🌊. Đôi khi nó còn thể hiện việc tập thể dục💪 hoặc thời gian thư giãn ở bể bơi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏻 Người đang bơi: màu da sáng, 🏊🏻‍♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da sáng, 🏄 Người đang lướt sóng

Biểu tượng cảm xúc nam vận động viên bơi lội | biểu tượng cảm xúc bơi lội nam | biểu tượng cảm xúc bể bơi nam | biểu tượng cảm xúc nước nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc vận động viên bơi lội nam: màu da sáng
🏊🏻‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần đi học bơi thôi 🏊🏻‍♂️
ㆍCuối tuần là tuyệt nhất 🏊🏻‍♂️
ㆍHẹn gặp các bạn ở cuộc thi bơi hôm nay 🏊🏻‍♂️
🏊🏻‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏊🏻‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏊🏻‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đang bơi: màu da sáng
Điểm mã:U+1F3CA 1F3FB 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bơi | màu da sáng | người đàn ông | người đàn ông đang bơi
Biểu tượng cảm xúc nam vận động viên bơi lội | biểu tượng cảm xúc bơi lội nam | biểu tượng cảm xúc bể bơi nam | biểu tượng cảm xúc nước nam | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nam | biểu tượng cảm xúc vận động viên bơi lội nam: màu da sáng
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏊🏻‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏊🏻‍♂️ سباح: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🏊🏻‍♂️ üzgüçü kişi: açıq dəri tonu
Български 🏊🏻‍♂️ плуващ мъж: светла кожа
বাংলা 🏊🏻‍♂️ পুরুষ সাঁতারু: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏊🏻‍♂️ plivač: svijetla boja kože
Čeština 🏊🏻‍♂️ plavec: světlý odstín pleti
Dansk 🏊🏻‍♂️ mandlig svømmer: lys teint
Deutsch 🏊🏻‍♂️ Schwimmer: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🏊🏻‍♂️ άντρας κολυμβητής: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏊🏻‍♂️ man swimming: light skin tone
Español 🏊🏻‍♂️ hombre nadando: tono de piel claro
Eesti 🏊🏻‍♂️ meesujuja: hele nahatoon
فارسی 🏊🏻‍♂️ شناگر مرد: پوست سفید
Suomi 🏊🏻‍♂️ uiva mies: vaalea iho
Filipino 🏊🏻‍♂️ lalaking lumalangoy: light na kulay ng balat
Français 🏊🏻‍♂️ homme nageant: peau de couleur clair
עברית 🏊🏻‍♂️ גבר שוחה: גוון עור בהיר
हिन्दी 🏊🏻‍♂️ तैरता हुआ पुरुष: गोरी त्वचा
Hrvatski 🏊🏻‍♂️ muškarac pliva: svijetla boja kože
Magyar 🏊🏻‍♂️ úszó férfi: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏊🏻‍♂️ pria berenang: warna kulit cerah
Italiano 🏊🏻‍♂️ nuotatore: carnagione chiara
日本語 🏊🏻‍♂️ 泳ぐ男: 薄い肌色
ქართველი 🏊🏻‍♂️ მოცურავე კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🏊🏻‍♂️ жүзуші ер: 1–2 тері түсі
한국어 🏊🏻‍♂️ 수영하는 남자: 하얀 피부
Kurdî 🏊🏻‍♂️ Zilamê avjenî: çermê spî
Lietuvių 🏊🏻‍♂️ vyras plaukikas: šviesios odos
Latviešu 🏊🏻‍♂️ vīrietis peld: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏊🏻‍♂️ lelaki berenang: ton kulit cerah
ဗမာ 🏊🏻‍♂️ ရေကူးနေသူ အမျိုးသား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🏊🏻‍♂️ mannlig svømmer: hudtype 1–2
Nederlands 🏊🏻‍♂️ zwemmende man: lichte huidskleur
Polski 🏊🏻‍♂️ pływający mężczyzna: karnacja jasna
پښتو 🏊🏻‍♂️ سړی لامبو وهي: سپین پوستکی
Português 🏊🏻‍♂️ homem nadando: pele clara
Română 🏊🏻‍♂️ bărbat care înoată: ton deschis al pielii
Русский 🏊🏻‍♂️ пловец: очень светлый тон кожи
سنڌي 🏊🏻‍♂️ مرد ترڻ: اڇي چمڙي
Slovenčina 🏊🏻‍♂️ plavec: svetlý tón pleti
Slovenščina 🏊🏻‍♂️ plavalec: svetel ten kože
Shqip 🏊🏻‍♂️ burrë që noton: nuancë lëkure e çelët
Српски 🏊🏻‍♂️ пливач: светла кожа
Svenska 🏊🏻‍♂️ man som simmar: ljus hy
ภาษาไทย 🏊🏻‍♂️ ผู้ชายว่ายน้ำ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🏊🏻‍♂️ yüzen erkek: açık cilt tonu
Українська 🏊🏻‍♂️ плавець: світлий тон шкіри
اردو 🏊🏻‍♂️ مرد تیراکی: سفید جلد
Tiếng Việt 🏊🏻‍♂️ người đàn ông đang bơi: màu da sáng
简体中文 🏊🏻‍♂️ 游泳的男人:浅肤色
繁體中文 🏊🏻‍♂️ 遊泳的男人:淺膚色