Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏊🏾

“🏊🏾” Ý nghĩa: người bơi: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏊🏾 Ý nghĩa và mô tả
Người bơi lội: Da sẫm màu 🏊🏾
🏊🏾 dùng để chỉ người có nước da sẫm màu đang bơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc bơi lội🏊🏾, mùa hè🏖️ và vui chơi dưới nước🌊 và thường được sử dụng để thể hiện các hoạt động tập thể dục hoặc giải trí.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏊🏾‍♀️ Người phụ nữ đang bơi: màu da tối, 🏊🏾‍♂️ Người đàn ông đang bơi: màu da tối, 🏊 người bơi lội

Biểu tượng cảm xúc khi bơi lội | biểu tượng cảm xúc của người bơi lội | biểu tượng cảm xúc ở bể bơi | biểu tượng cảm xúc khi chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục | biểu tượng cảm xúc của người bơi lội: màu da nâu sẫm
🏊🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMùa hè bơi lội là tuyệt nhất 🏊🏾
ㆍHẹn gặp các bạn ở hồ bơi hôm nay 🏊🏾
ㆍChúng ta đi tập bơi nhé 🏊🏾
🏊🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏊🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏊🏾
Tên ngắn:người bơi: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F3CA 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:bơi | màu da tối trung bình | người bơi
Biểu tượng cảm xúc khi bơi lội | biểu tượng cảm xúc của người bơi lội | biểu tượng cảm xúc ở bể bơi | biểu tượng cảm xúc khi chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục | biểu tượng cảm xúc của người bơi lội: màu da nâu sẫm
Xem thêm 6
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏊🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏊🏾 شخص يسبح: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🏊🏾 üzgüçü: orta-tünd dəri tonu
Български 🏊🏾 плувец: средно тъмна кожа
বাংলা 🏊🏾 সাঁতারু: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🏊🏾 osoba pliva: umjereno tamna boja kože
Čeština 🏊🏾 plavající osoba: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🏊🏾 svømmer: medium til mørk teint
Deutsch 🏊🏾 Schwimmer(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🏊🏾 κολυμβητής: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🏊🏾 person swimming: medium-dark skin tone
Español 🏊🏾 persona nadando: tono de piel oscuro medio
Eesti 🏊🏾 ujuja: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🏊🏾 شناگر: پوست گندمی
Suomi 🏊🏾 uimari: keskitumma iho
Filipino 🏊🏾 swimmer: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🏊🏾 personne nageant : peau mate
עברית 🏊🏾 שחיין: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🏊🏾 तैरता हुआ व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🏊🏾 osoba pliva: smeđa boja kože
Magyar 🏊🏾 úszó: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏊🏾 orang berenang: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🏊🏾 persona che nuota: carnagione abbastanza scura
日本語 🏊🏾 泳ぐ人: やや濃い肌色
ქართველი 🏊🏾 მოცურავე: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🏊🏾 жүзуші: 5-тері түсі
한국어 🏊🏾 수영하는 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 🏊🏾 Swimmer: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🏊🏾 plaukikas: tamsios odos
Latviešu 🏊🏾 peldētājs: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏊🏾 perenang: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🏊🏾 ရေကူးသူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🏊🏾 svømmer: hudtype 5
Nederlands 🏊🏾 zwemmende persoon: donkergetinte huidskleur
Polski 🏊🏾 pływająca osoba: karnacja średnio ciemna
پښتو 🏊🏾 لامبو وهونکی: تور نسواري پوستکی
Português 🏊🏾 pessoa nadando: pele morena escura
Română 🏊🏾 persoană care înoată: ton semi‑închis al pielii
Русский 🏊🏾 плавание: темный тон кожи
سنڌي 🏊🏾 ٻرندڙ: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🏊🏾 plávajúci človek: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🏊🏾 oseba plava: srednje temen ten kože
Shqip 🏊🏾 notar: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🏊🏾 особа плива: средње тамна кожа
Svenska 🏊🏾 person som simmar: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🏊🏾 นักว่ายน้ำ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🏊🏾 yüzen kişi: orta koyu cilt tonu
Українська 🏊🏾 людина, що пливе: помірно темний тон шкіри
اردو 🏊🏾 تیراک: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🏊🏾 người bơi: màu da tối trung bình
简体中文 🏊🏾 游泳: 中等-深肤色
繁體中文 🏊🏾 游泳: 褐皮膚