Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🏌🏻

“🏌🏻” Ý nghĩa: người chơi gôn: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏌🏻 Ý nghĩa và mô tả
Golfer: Da sáng 🏌🏻
🏌🏻 dùng để chỉ người có tông màu da sáng chơi golf. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho chơi gôn⛳, thể thao🏌🏻 và các hoạt động giải trí🏌️‍♂️ và thường được dùng để mô tả các sân gôn hoặc các trận đấu gôn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏌🏻‍♀️ Người phụ nữ chơi gôn: da sáng, 🏌🏻‍♂️ Người đàn ông chơi gôn: da sáng, ⛳ Lỗ gôn

Biểu tượng cảm xúc chơi gôn | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ chơi gôn | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục | biểu tượng cảm xúc về môn thể thao ngoài trời: màu da sáng
🏌🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này chúng ta đi chơi golf nhé 🏌🏻
ㆍHẹn gặp các bạn ở sân golf hôm nay 🏌🏻
ㆍHãy đi tập golf 🏌🏻
🏌🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏌🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏌🏻
Tên ngắn:người chơi gôn: màu da sáng
Điểm mã:U+1F3CC 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:gôn | màu da sáng | người chơi gôn | quả bóng
Biểu tượng cảm xúc chơi gôn | biểu tượng cảm xúc của người chơi gôn | biểu tượng cảm xúc của câu lạc bộ chơi gôn | biểu tượng cảm xúc khi tập thể dục | biểu tượng cảm xúc về môn thể thao ngoài trời: màu da sáng
Xem thêm 8
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🏌️ người chơi gôn Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏌🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏌🏻 شخص يلعب غولف: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🏌🏻 qolf oynayan: açıq dəri tonu
Български 🏌🏻 Играч на голф: светла кожа
বাংলা 🏌🏻 গল্ফার: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🏌🏻 osoba igra golf: svijetla boja kože
Čeština 🏌🏻 osoba hrající golf: světlý odstín pleti
Dansk 🏌🏻 golfspiller: lys teint
Deutsch 🏌🏻 Golfer(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🏌🏻 γκόλφερ: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🏌🏻 person golfing: light skin tone
Español 🏌🏻 persona jugando al golf: tono de piel claro
Eesti 🏌🏻 golfimängija: hele nahatoon
فارسی 🏌🏻 گلف‌باز: پوست سفید
Suomi 🏌🏻 golfaaja: vaalea iho
Filipino 🏌🏻 golfer: light na kulay ng balat
Français 🏌🏻 joueur de golf : peau claire
עברית 🏌🏻 שחקן גולף: גוון עור בהיר
हिन्दी 🏌🏻 गोल्फ़ खेलता व्यक्ति: गोरी त्वचा
Hrvatski 🏌🏻 osoba igra golf: svijetla boja kože
Magyar 🏌🏻 golfozó: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏌🏻 orang bermain golf: warna kulit cerah
Italiano 🏌🏻 persona che gioca a golf: carnagione chiara
日本語 🏌🏻 ゴルフをする人: 薄い肌色
ქართველი 🏌🏻 გოლფის მოთამაშე: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🏌🏻 гольф ойыншысы: 1–2 тері түсі
한국어 🏌🏻 골프치는 사람: 하얀 피부
Kurdî 🏌🏻 Golfer: çermê spî
Lietuvių 🏌🏻 golfo žaidėjas: šviesios odos
Latviešu 🏌🏻 golfa spēlētājs: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏌🏻 pemain golf: ton kulit cerah
ဗမာ 🏌🏻 ဂေါက်သီးရိုက်သူ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🏌🏻 golfspiller: hudtype 1–2
Nederlands 🏌🏻 golfer: lichte huidskleur
Polski 🏌🏻 osoba grająca w golfa: karnacja jasna
پښتو 🏌🏻 ګولفر: سپین پوستکی
Português 🏌🏻 golfista: pele clara
Română 🏌🏻 persoană care joacă golf: ton deschis al pielii
Русский 🏌🏻 гольфист: очень светлый тон кожи
سنڌي 🏌🏻 گولفر: اڇي چمڙي
Slovenčina 🏌🏻 hráč golfu: svetlý tón pleti
Slovenščina 🏌🏻 igralec golfa: svetel ten kože
Shqip 🏌🏻 lojtar golfi: nuancë lëkure e çelët
Српски 🏌🏻 особа игра голф: светла кожа
Svenska 🏌🏻 person som spelar golf: ljus hy
ภาษาไทย 🏌🏻 นักกอล์ฟ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🏌🏻 golf oynayan kişi: açık cilt tonu
Українська 🏌🏻 людина, що грає в гольф: світлий тон шкіри
اردو 🏌🏻 گولفر: سفید جلد
Tiếng Việt 🏌🏻 người chơi gôn: màu da sáng
简体中文 🏌🏻 打高尔夫的人: 较浅肤色
繁體中文 🏌🏻 打高爾夫: 白皮膚