Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🎪

“🎪” Ý nghĩa: lều rạp xiếc Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

🎪 Ý nghĩa và mô tả
Lều xiếc 🎪Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc lều xiếc, tượng trưng cho những màn trình diễn🤹‍♂️ và trò chơi🎪 thú vị của rạp xiếc. Nó chủ yếu được sử dụng khi xem biểu diễn xiếc hoặc lễ hội. Rạp xiếc giải trí cho mọi người bằng nhiều màn trình diễn và pha nguy hiểm. Nó thường được sử dụng khi vui chơi cùng gia đình hoặc tận hưởng không khí lễ hội.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎠 băng chuyền, 🎡 Vòng đu quay, 🎢 tàu lượn siêu tốc

Biểu tượng cảm xúc rạp xiếc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc biểu diễn | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu
🎪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuổi biểu diễn xiếc thật sự rất vui🎪
ㆍHôm nay tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng các em ở rạp xiếc
ㆍMàn biểu diễn ảo thuật ở rạp xiếc thật sự rất tuyệt.
🎪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🎪
Tên ngắn:lều rạp xiếc
Điểm mã:U+1F3AA Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:lều | lều rạp xiếc | rạp xiếc
Biểu tượng cảm xúc rạp xiếc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc biểu diễn | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu
Xem thêm 17
🤡 mặt hề Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
🤹 người tung hứng Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🐘 voi Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🥜 đậu phộng Sao chép
🍿 bỏng ngô Sao chép
lều Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
🎢 tàu lượn siêu tốc Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🎫 Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🎤 micrô Sao chép
🎵 nốt nhạc Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
🎪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🎪 خيمة سيرك
Azərbaycan 🎪 sirk çadırı
Български 🎪 циркова шатра
বাংলা 🎪 সার্কাসের তাবু
Bosanski 🎪 cirkuski šator
Čeština 🎪 cirkusový stan
Dansk 🎪 cirkus
Deutsch 🎪 Zirkuszelt
Ελληνικά 🎪 σκηνή τσίρκου
English 🎪 circus tent
Español 🎪 carpa de circo
Eesti 🎪 tsirkusetelk
فارسی 🎪 چادر سیرک
Suomi 🎪 sirkusteltta
Filipino 🎪 circus tent
Français 🎪 chapiteau
עברית 🎪 אוהל קרקס
हिन्दी 🎪 सर्कस टेंट
Hrvatski 🎪 cirkuski šator
Magyar 🎪 cirkuszsátor
Bahasa Indonesia 🎪 tenda sirkus
Italiano 🎪 circo
日本語 🎪 サーカス
ქართველი 🎪 ცირკის კარავი
Қазақ 🎪 цирк шатыры
한국어 🎪 서커스
Kurdî 🎪 Sêrken
Lietuvių 🎪 cirko palapinė
Latviešu 🎪 cirka telts
Bahasa Melayu 🎪 khemah sarkas
ဗမာ 🎪 ဆပ်ကပ်တဲ
Bokmål 🎪 sirkustelt
Nederlands 🎪 circustent
Polski 🎪 namiot cyrkowy
پښتو 🎪 سرکس
Português 🎪 circo
Română 🎪 cort de circ
Русский 🎪 цирковой шатер
سنڌي 🎪 سرڪس
Slovenčina 🎪 šapito
Slovenščina 🎪 cirkuški šotor
Shqip 🎪 tendë cirku
Српски 🎪 циркуски шатор
Svenska 🎪 cirkustält
ภาษาไทย 🎪 ละครสัตว์
Türkçe 🎪 sirk çadırı
Українська 🎪 циркове шатро
اردو 🎪 سرکس
Tiếng Việt 🎪 lều rạp xiếc
简体中文 🎪 马戏团帐篷
繁體中文 🎪 馬戲團