🪅
“🪅” Ý nghĩa: piñata Emoji
Home > Hoạt động > trò chơi
🪅 Ý nghĩa và mô tả
Piñata🪅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một piñata và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các bữa tiệc🎉, lễ hội🎊 và vui chơi🧸. Piñatas được sử dụng trong các bữa tiệc và lễ hội và là một trong những trò tiêu khiển yêu thích của trẻ em. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bữa tiệc sinh nhật🎂 hoặc các sự kiện đặc biệt.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎂 bánh, 🎁 quà tặng
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎂 bánh, 🎁 quà tặng
Biểu tượng cảm xúc Piñata | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Mexico | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc kẹo | biểu tượng cảm xúc trẻ em đang chơi
🪅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã làm vỡ chiếc piñata trong một bữa tiệc sinh nhật🪅
ㆍTôi chơi piñata với bạn bè🪅
ㆍTôi nhận được kẹo bên trong chiếc piñata🪅
ㆍTôi chơi piñata với bạn bè🪅
ㆍTôi nhận được kẹo bên trong chiếc piñata🪅
🪅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪅 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🪅 |
Tên ngắn: | piñata |
Điểm mã: | U+1FA85 Sao chép |
Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
Danh mục con: | 🎯 trò chơi |
Từ khóa: | buổi tiệc | lễ kỷ niệm | piñata |
Biểu tượng cảm xúc Piñata | biểu tượng cảm xúc truyền thống của Mexico | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc kẹo | biểu tượng cảm xúc trẻ em đang chơi |
🪅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🪅 بنياتا |
Azərbaycan | 🪅 pinyata |
Български | 🪅 пинята |
বাংলা | 🪅 পিয়াঁতা |
Bosanski | 🪅 pinjata |
Čeština | 🪅 piñata |
Dansk | 🪅 piñata |
Deutsch | 🪅 Piñata |
Ελληνικά | 🪅 πινιάτα |
English | 🪅 piñata |
Español | 🪅 piñata |
Eesti | 🪅 piñata |
فارسی | 🪅 پینیاتا |
Suomi | 🪅 piñata |
Filipino | 🪅 piñata |
Français | 🪅 piñata |
עברית | 🪅 פיניאטה |
हिन्दी | 🪅 पिन्याटा |
Hrvatski | 🪅 pinjata |
Magyar | 🪅 pinyáta |
Bahasa Indonesia | 🪅 pinata |
Italiano | 🪅 pentolaccia |
日本語 | 🪅 ピニャータ |
ქართველი | 🪅 პინიატა |
Қазақ | 🪅 пиньята |
한국어 | 🪅 피냐타 |
Kurdî | 🪅 piñata |
Lietuvių | 🪅 pinjata |
Latviešu | 🪅 pinjata |
Bahasa Melayu | 🪅 pinata |
ဗမာ | 🪅 ပင်ညာဒါ |
Bokmål | 🪅 piñata |
Nederlands | 🪅 piñata |
Polski | 🪅 piniata |
پښتو | 🪅 piñata |
Português | 🪅 pinhata |
Română | 🪅 piñata |
Русский | 🪅 пиньята |
سنڌي | 🪅 piñata |
Slovenčina | 🪅 piñata |
Slovenščina | 🪅 pinjata |
Shqip | 🪅 pinjata |
Српски | 🪅 пињата |
Svenska | 🪅 piñata |
ภาษาไทย | 🪅 ปิญญาตา |
Türkçe | 🪅 pinyata |
Українська | 🪅 піньята |
اردو | 🪅 piñata |
Tiếng Việt | 🪅 piñata |
简体中文 | 🪅 彩罐 |
繁體中文 | 🪅 皮納塔 |