Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👙

“👙” Ý nghĩa: áo tắm hai mảnh Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

👙 Ý nghĩa và mô tả
Bikini👙Bikini là đồ bơi dành cho nữ thường được mặc ở bãi biển🏖️ hoặc hồ bơi🏊 trong mùa hè. Nó chủ yếu được mặc khi thời tiết nóng🌞 và có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau. Bikini thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến kỳ nghỉ🌴 hoặc các hoạt động giải trí mùa hè.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏖️ Bãi biển, 🏊 Bơi lội, 🌞 Mặt trời

Biểu tượng cảm xúc bikini | biểu tượng cảm xúc áo tắm | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc bãi biển
👙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHè này tôi sẽ mặc bikini👙 và đi biển
ㆍTôi đã mua một bộ bikini mới và tôi rất thích nó👙
ㆍHãy mặc bikini đi bơi
👙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👙 Thông tin cơ bản
Emoji: 👙
Tên ngắn:áo tắm hai mảnh
Tên Apple:áo tắm hai mảnh
Điểm mã:U+1F459 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:áo tắm hai mảnh | bơi | quần áo
Biểu tượng cảm xúc bikini | biểu tượng cảm xúc áo tắm | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc bãi biển
Xem thêm 13
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🧜 người cá Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🏊‍♀️ người phụ nữ đang bơi Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🍍 dứa Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
🧴 chai sữa dưỡng da Sao chép
👙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👙 ملابس البحر
Azərbaycan 👙 bikini
Български 👙 бикини
বাংলা 👙 বিকিনি
Bosanski 👙 bikini
Čeština 👙 bikiny
Dansk 👙 bikini
Deutsch 👙 Bikini
Ελληνικά 👙 μπικίνι
English 👙 bikini
Español 👙 bikini
Eesti 👙 bikiinid
فارسی 👙 بیکینی
Suomi 👙 bikinit
Filipino 👙 bikini
Français 👙 bikini
עברית 👙 ביקיני
हिन्दी 👙 बिकनी
Hrvatski 👙 bikini
Magyar 👙 bikini
Bahasa Indonesia 👙 bikini
Italiano 👙 bikini
日本語 👙 ビキニ
ქართველი 👙 ბიკინი
Қазақ 👙 бикини
한국어 👙 비키니
Kurdî 👙 derpîyê ajnê
Lietuvių 👙 bikinis
Latviešu 👙 bikini
Bahasa Melayu 👙 bikini
ဗမာ 👙 ဘီကီနီ
Bokmål 👙 bikini
Nederlands 👙 bikini
Polski 👙 bikini
پښتو 👙 بيکيني
Português 👙 biquíni
Română 👙 costum de baie
Русский 👙 бикини
سنڌي 👙 بيڪني
Slovenčina 👙 bikini
Slovenščina 👙 bikini
Shqip 👙 bikini
Српски 👙 бикини
Svenska 👙 bikini
ภาษาไทย 👙 บิกินี
Türkçe 👙 bikini
Українська 👙 бікіні
اردو 👙 بکنی
Tiếng Việt 👙 áo tắm hai mảnh
简体中文 👙 比基尼
繁體中文 👙 比基尼