Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🤿

“🤿” Ý nghĩa: mặt nạ lặn Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🤿 Ý nghĩa và mô tả
Mặt nạ lặn biển🤿 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho mặt nạ lặn biển, tượng trưng cho hoạt động lặn dưới nước. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến lặn🏊‍♂️, bơi lội🏄‍♀️ và các hoạt động trên biển🐬. Nó cũng đại diện cho sự khám phá hoặc phiêu lưu dưới nước.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊‍♂️ Vận động viên bơi lội, 🏄‍♀️ Vận động viên lướt sóng, 🐬 Cá heo

Biểu tượng cảm xúc lặn biển | biểu tượng cảm xúc lặn | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước | biểu tượng cảm xúc trò chơi lặn | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước
🤿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này tôi sẽ đi lặn với bạn bè🤿
ㆍTôi thực sự tò mò về thế giới dưới biển!🤿
ㆍTôi muốn thử lặn vào kỳ nghỉ hè của mình🤿
🤿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤿
Tên ngắn:mặt nạ lặn
Điểm mã:U+1F93F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:bình dưỡng khí | bình ôxy | lặn | mặt nạ lặn | ống thở
Biểu tượng cảm xúc lặn biển | biểu tượng cảm xúc lặn | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước | biểu tượng cảm xúc trò chơi lặn | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước
Xem thêm 10
🏊 người bơi Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🐟 Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
mỏ neo Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🥽 kính bảo hộ Sao chép
🩲 quần lót Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🤿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤿 قناع غطس
Azərbaycan 🤿 dalğıc maskası
Български 🤿 маска за гмуркане
বাংলা 🤿 ডুবুরির মুখোশ
Bosanski 🤿 maska za ronjenje
Čeština 🤿 potápěčská maska
Dansk 🤿 dykkermaske
Deutsch 🤿 Tauchmaske
Ελληνικά 🤿 μάσκα κατάδυσης
English 🤿 diving mask
Español 🤿 máscara de buceo
Eesti 🤿 sukeldumismask
فارسی 🤿 ماسک غواصی
Suomi 🤿 sukellusmaski
Filipino 🤿 diving mask
Français 🤿 masque de plongée
עברית 🤿 מסיכת צלילה
हिन्दी 🤿 ग़ोताख़ोरी वाला मास्क
Hrvatski 🤿 maska za ronjenje
Magyar 🤿 búvármaszk
Bahasa Indonesia 🤿 kacamata selam
Italiano 🤿 maschera da sub
日本語 🤿 ダイビング マスク
ქართველი 🤿 წყლის ნიღაბი
Қазақ 🤿 дайвингіге арналған маска
한국어 🤿 다이빙 마스크
Kurdî 🤿 maskê diving
Lietuvių 🤿 nardymo kaukė
Latviešu 🤿 niršanas maska
Bahasa Melayu 🤿 topeng menyelam
ဗမာ 🤿 ရေငုပ် မျက်နှာဖုံး
Bokmål 🤿 dykkermaske
Nederlands 🤿 duikbril
Polski 🤿 maska do nurkowania
پښتو 🤿 د ډوبولو ماسک
Português 🤿 máscara de mergulho
Română 🤿 mască de scufundări
Русский 🤿 маска с трубкой
سنڌي 🤿 ڊائيونگ ماسڪ
Slovenčina 🤿 potápačská maska
Slovenščina 🤿 potapljaška maska
Shqip 🤿 maskë zhytjeje
Српски 🤿 маска за роњење
Svenska 🤿 dykmask
ภาษาไทย 🤿 หน้ากากดำน้ำ
Türkçe 🤿 dalgıç maskesi
Українська 🤿 маска з трубкою
اردو 🤿 ڈائیونگ ماسک
Tiếng Việt 🤿 mặt nạ lặn
简体中文 🤿 潜水面罩
繁體中文 🤿 潛水面罩