Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏻‍🌾

“👨🏻‍🌾” Ý nghĩa: nông dân nam: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍🌾 Ý nghĩa và mô tả
Nam nông dân 👨🏻‍🌾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông làm nông nghiệp. Nó chủ yếu tượng trưng cho các tình huống liên quan đến nông dân🚜, nông nghiệp🌱 hoặc trang trại. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến thiên nhiên🌳, sản xuất lương thực🍅 hoặc hoạt động nông nghiệp. Nó cũng được dùng để thể hiện một người chăm chỉ và chân thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🌾 nữ nông dân, 🌱 mầm, 🚜 máy kéo, 🌾 ngũ cốc

Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân: Màu da sáng
👨🏻‍🌾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi làm việc ở trang trại 👨🏻‍🌾
ㆍMùa thu hoạch đang đến gần 👨🏻‍🌾
ㆍTôi rất quan tâm đến nông nghiệp 👨🏻‍🌾
👨🏻‍🌾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏻‍🌾 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏻‍🌾
Tên ngắn:nông dân nam: màu da sáng
Điểm mã:U+1F468 1F3FB 200D 1F33E Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da sáng | nam | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nam
Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân | Biểu tượng cảm xúc người nông dân: Màu da sáng
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
⚧️ biểu tượng chuyển giới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏻‍🌾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏻‍🌾 مزارع: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍🌾 kişi fermer: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍🌾 фермер: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍🌾 ছেলে,পুরুষ, চাষী ,কৃষক: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍🌾 poljoprivrednik: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍🌾 farmář: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍🌾 landmand: lys teint
Deutsch 👨🏻‍🌾 Bauer: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍🌾 αγρότης: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍🌾 man farmer: light skin tone
Español 👨🏻‍🌾 profesional de la agricultura hombre: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍🌾 meesfarmer: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍🌾 کشاورز مرد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍🌾 miesmaanviljelijä: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍🌾 lalaking magsasaka: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍🌾 fermier : peau claire
עברית 👨🏻‍🌾 חקלאי: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍🌾 किसान: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍🌾 poljoprivrednik: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍🌾 gazda: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍🌾 petani pria: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍🌾 contadino: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍🌾 農家の男性: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍🌾 ფერმერი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍🌾 ер фермер: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍🌾 남자 농부: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍🌾 Cotkarê nêr: çerm spî
Lietuvių 👨🏻‍🌾 ūkininkas: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍🌾 lauksaimnieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍🌾 petani lelaki: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍🌾 လယ်သမား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍🌾 mannlig gårdbruker: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍🌾 mannelijke boer: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍🌾 mężczyzna rolnik: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍🌾 نارینه بزګر: سپین پوستکی
Português 👨🏻‍🌾 fazendeiro: pele clara
Română 👨🏻‍🌾 fermier: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍🌾 мужчина-фермер: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍🌾 نر هاري: اڇي چمڙي
Slovenčina 👨🏻‍🌾 roľník muž: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍🌾 kmetovalec: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍🌾 bujk: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍🌾 мушкарац пољопривредник: светла кожа
Svenska 👨🏻‍🌾 manlig bonde: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍🌾 ชาวนาชาย: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍🌾 erkek çiftçi: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍🌾 фермер: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍🌾 مرد کسان: سفید جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍🌾 nông dân nam: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍🌾 农夫: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍🌾 農夫: 白皮膚