Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏻‍🎨

“👨🏻‍🎨” Ý nghĩa: họa sĩ nam: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍🎨 Ý nghĩa và mô tả
Nam Họa sĩ 👨🏻‍🎨Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông đang vẽ tranh. Nó chủ yếu tượng trưng cho các tình huống liên quan đến họa sĩ🎨, nghệ sĩ👨‍🎤 hoặc công việc sáng tạo. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến nghệ thuật🎭, viết sáng tạo hoặc phòng trưng bày🖼️. Nó cũng được sử dụng để thể hiện các nhân vật sáng tạo và giàu cảm xúc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🎨 nữ họa sĩ, 🎨 bảng màu, 🖌️ cọ, 🖼️ bức vẽ

Biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam họa sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ: màu da sáng
👨🏻‍🎨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã vẽ một bức tranh mới 👨🏻‍🎨
ㆍTôi muốn trở thành họa sĩ 👨🏻‍🎨
ㆍTôi đã đi xem triển lãm nghệ thuật 👨🏻‍🎨
👨🏻‍🎨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏻‍🎨 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏻‍🎨
Tên ngắn:họa sĩ nam: màu da sáng
Điểm mã:U+1F468 1F3FB 200D 1F3A8 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:bảng màu | họa sĩ nam | màu da sáng | nam | nghệ sĩ
Biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam họa sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nam nghệ sĩ: màu da sáng
Xem thêm 6
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
🎨 bảng màu Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
⚧️ biểu tượng chuyển giới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏻‍🎨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏻‍🎨 رسام: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍🎨 kişi rəssam: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍🎨 мъж художник: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍🎨 ছেলে , পুরুষ শিল্পী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍🎨 umjetnik muškarac: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍🎨 malíř: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍🎨 mandlig kunstner: lys teint
Deutsch 👨🏻‍🎨 Künstler: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍🎨 άντρας καλλιτέχνης: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍🎨 man artist: light skin tone
Español 👨🏻‍🎨 artista hombre: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍🎨 meeskunstnik: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍🎨 هنرمند مرد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍🎨 miestaiteilija: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍🎨 lalaking pintor: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍🎨 artiste homme : peau claire
עברית 👨🏻‍🎨 אמן: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍🎨 पुरुष कलाकार: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍🎨 umjetnik: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍🎨 férfi művész: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍🎨 seniman pria: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍🎨 artista uomo: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍🎨 男性の芸術家: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍🎨 მხატვარი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍🎨 ер суретші: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍🎨 남자 화가: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍🎨 Wênesazê mêr: çermê spî
Lietuvių 👨🏻‍🎨 dailininkas: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍🎨 mākslinieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍🎨 pelukis lelaki: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍🎨 ပန်းချီဆရာ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍🎨 mannlig kunstner: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍🎨 mannelijke kunstenaar: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍🎨 mężczyzna artysta: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍🎨 نارینه انځورګر: سپین پوستکی
Português 👨🏻‍🎨 artista plástico: pele clara
Română 👨🏻‍🎨 artist: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍🎨 мужчина-художник: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍🎨 نر مصور: اڇي چمڙي
Slovenčina 👨🏻‍🎨 maliar muž: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍🎨 umetnik: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍🎨 artist: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍🎨 мушкарац уметник: светла кожа
Svenska 👨🏻‍🎨 manlig konstnär: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍🎨 ศิลปินชาย: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍🎨 erkek ressam: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍🎨 чоловік-художник: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍🎨 مرد مصور: سفید جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍🎨 họa sĩ nam: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍🎨 男艺术家: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍🎨 男藝術家: 白皮膚