Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏻‍🏫

“👨🏻‍🏫” Ý nghĩa: giáo viên nam: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍🏫 Ý nghĩa và mô tả
Nam giáo viên 👨🏻‍🏫Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nam sinh đang dạy học trong lớp. Nó chủ yếu tượng trưng cho các tình huống liên quan đến giáo viên📝, giáo dục📚 hoặc trường học. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến học tập✏️, giảng dạy📖 hoặc lớp học🏫. Nó cũng được sử dụng để mô tả một người hiểu biết và tận tâm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🏫 nữ giáo viên, 📚 sách, 📝 ghi chú, 🏫 trường học

Biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo sư | biểu tượng cảm xúc nam giảng viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo dục: màu da sáng
👨🏻‍🏫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLớp học hôm nay vui quá 👨🏻‍🏫
ㆍTôi đã gặp được một giáo viên tốt 👨🏻‍🏫
ㆍTôi đang làm giáo viên 👨🏻‍🏫
👨🏻‍🏫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏻‍🏫 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏻‍🏫
Tên ngắn:giáo viên nam: màu da sáng
Điểm mã:U+1F468 1F3FB 200D 1F3EB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:giáo sư | giáo viên | giáo viên nam | màu da sáng | nam | người hướng dẫn
Biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo sư | biểu tượng cảm xúc nam giảng viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo viên | biểu tượng cảm xúc nam giáo dục: màu da sáng
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
⚧️ biểu tượng chuyển giới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏻‍🏫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏻‍🏫 معلم: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍🏫 kişi müəllim: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍🏫 учител: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍🏫 শিক্ষক: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍🏫 profesor: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍🏫 učitel: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍🏫 mandlig lærer: lys teint
Deutsch 👨🏻‍🏫 Lehrer: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍🏫 δάσκαλος: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍🏫 man teacher: light skin tone
Español 👨🏻‍🏫 docente hombre: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍🏫 meesõpetaja: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍🏫 آموزگار مرد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍🏫 miesopettaja: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍🏫 lalaking guro: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍🏫 enseignant : peau claire
עברית 👨🏻‍🏫 מורה: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍🏫 अध्यापक: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍🏫 učitelj: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍🏫 tanár: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍🏫 pengajar pria: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍🏫 professore: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍🏫 男性の教師: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍🏫 მასწავლებელი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍🏫 мұғалім: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍🏫 남교사: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍🏫 Mamosteyê mêr: çermê spî
Lietuvių 👨🏻‍🏫 mokytojas: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍🏫 skolotājs: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍🏫 guru lelaki: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍🏫 ဆရာ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍🏫 mannlig lærer: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍🏫 mannelijke docent: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍🏫 mężczyzna nauczyciel: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍🏫 نارینه ښوونکی: سپین پوستکی
Português 👨🏻‍🏫 professor: pele clara
Română 👨🏻‍🏫 profesor: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍🏫 учитель: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍🏫 مرد استاد: اڇي چمڙي
Slovenčina 👨🏻‍🏫 učiteľ muž: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍🏫 učitelj: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍🏫 mësues: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍🏫 професор: светла кожа
Svenska 👨🏻‍🏫 manlig lärare: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍🏫 ครูชาย: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍🏫 erkek öğretmen: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍🏫 учитель: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍🏫 مرد استاد: سفید جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍🏫 giáo viên nam: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍🏫 男老师: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍🏫 男老師: 白皮膚