Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏿‍🔧

“👨🏿‍🔧” Ý nghĩa: thợ máy nam: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏿‍🔧 Ý nghĩa và mô tả
Thợ cơ khí nam 👨🏿‍🔧Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thợ cơ khí nam và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa xe cộ🚗 và máy móc🔧. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động như làm việc trong tiệm sửa chữa hoặc sửa chữa máy móc. Nó tượng trưng cho khả năng kỹ thuật🔩 và sự thành thạo, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng🛠 của việc bảo dưỡng phương tiện. Nó cũng có thể được nhìn thấy khi nó thể hiện sự nỗ lực💪 của những người làm việc chăm chỉ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🔧 nữ thợ cơ khí, 🔧 cờ lê, 🔩 bu lông

Biểu tượng cảm xúc người thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc người thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người đàn ông kỹ thuật viên: màu da tối
👨🏿‍🔧 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã đi kiểm tra xe👨🏿‍🔧
ㆍTôi đã học được các kỹ năng sửa chữa mới👨🏿‍🔧
ㆍLàm việc tại cửa hàng sửa chữa thật bổ ích👨🏿‍🔧
👨🏿‍🔧 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏿‍🔧 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏿‍🔧
Tên ngắn:thợ máy nam: màu da tối
Điểm mã:U+1F468 1F3FF 200D 1F527 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cơ khí | màu da tối | nam | người đàn ông | thợ | thợ điện | thợ máy nam | thợ sửa ống nước
Biểu tượng cảm xúc người thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc người thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc người đàn ông kỹ thuật viên: màu da tối
Xem thêm 4
🖤 tim đen Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏿‍🔧 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏿‍🔧 ميكانيكي: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👨🏿‍🔧 kişi mexanik: tünd dəri tonu
Български 👨🏿‍🔧 мъж механик: тъмна кожа
বাংলা 👨🏿‍🔧 ছেলে , পুরুষ , মেকানিক: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏿‍🔧 mehaničar muškarac: tamna boja kože
Čeština 👨🏿‍🔧 mechanik: tmavý odstín pleti
Dansk 👨🏿‍🔧 mandlig mekaniker: mørk teint
Deutsch 👨🏿‍🔧 Mechaniker: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏿‍🔧 άντρας μηχανικός: σκούρος τόνος δέρματος
English 👨🏿‍🔧 man mechanic: dark skin tone
Español 👨🏿‍🔧 profesional de la mecánica hombre: tono de piel oscuro
Eesti 👨🏿‍🔧 meesmehaanik: tume nahatoon
فارسی 👨🏿‍🔧 تعمیرکار مرد: پوست آبنوسی
Suomi 👨🏿‍🔧 miesmekaanikko: tumma iho
Filipino 👨🏿‍🔧 lalaking mekaniko: dark na kulay ng balat
Français 👨🏿‍🔧 mécanicien : peau foncée
עברית 👨🏿‍🔧 מכונאי: גוון עור כהה
हिन्दी 👨🏿‍🔧 मिस्त्री: साँवली त्वचा
Hrvatski 👨🏿‍🔧 mehaničar: tamno smeđa boja kože
Magyar 👨🏿‍🔧 szerelő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏿‍🔧 montir pria: warna kulit gelap
Italiano 👨🏿‍🔧 meccanico uomo: carnagione scura
日本語 👨🏿‍🔧 男性の整備士: 濃い肌色
ქართველი 👨🏿‍🔧 მექანიკოსი კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👨🏿‍🔧 ер механик: 6-тері түсі
한국어 👨🏿‍🔧 남자 정비공: 검은색 피부
Kurdî 👨🏿‍🔧 Mekanîka Mêr: Çermê tarî
Lietuvių 👨🏿‍🔧 mechanikas: itin tamsios odos
Latviešu 👨🏿‍🔧 mehāniķis: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏿‍🔧 mekanik lelaki: ton kulit gelap
ဗမာ 👨🏿‍🔧 အမျိုးသား စက်ပြင်သူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👨🏿‍🔧 mannlig mekaniker: hudtype 6
Nederlands 👨🏿‍🔧 mannelijke monteur: donkere huidskleur
Polski 👨🏿‍🔧 mężczyzna elektryk: karnacja ciemna
پښتو 👨🏿‍🔧 نارینه میخانیک: تور پوستکی
Português 👨🏿‍🔧 mecânico: pele escura
Română 👨🏿‍🔧 mecanic bărbat: ton închis al pielii
Русский 👨🏿‍🔧 мужчина-механик: очень темный тон кожи
سنڌي 👨🏿‍🔧 ٿو
Slovenčina 👨🏿‍🔧 remeselník muž: tmavý tón pleti
Slovenščina 👨🏿‍🔧 mehanik: temen ten kože
Shqip 👨🏿‍🔧 mekanik: nuancë lëkure e errët
Српски 👨🏿‍🔧 мушкарац механичар: тамна кожа
Svenska 👨🏿‍🔧 manlig mekaniker: mörk hy
ภาษาไทย 👨🏿‍🔧 ช่างซ่อมชาย: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👨🏿‍🔧 erkek tamirci: koyu cilt tonu
Українська 👨🏿‍🔧 механік: темний тон шкіри
اردو 👨🏿‍🔧 مرد مکینک: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👨🏿‍🔧 thợ máy nam: màu da tối
简体中文 👨🏿‍🔧 男技工: 较深肤色
繁體中文 👨🏿‍🔧 男技工: 黑皮膚