Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏾‍⚖️

“👩🏾‍⚖️” Ý nghĩa: thẩm phán nữ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏾‍⚖️ Ý nghĩa và mô tả
Thẩm phán👩🏾‍⚖️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một thẩm phán. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến luật⚖️, xét xử👩‍⚖️ và công lý. Nó là biểu tượng của sự công bằng⚖️, luật pháp💼 và sự phán xét🧑‍⚖️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚖️ cân, 🧑‍⚖️ thẩm phán, 💼 cặp sách, 📜 cuộn

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc nữ thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nữ thẩm phán màu da nâu sẫm
👩🏾‍⚖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay có một phiên tòa diễn ra👩🏾‍⚖️
ㆍTôi đã thấy thẩm phán đưa ra quyết định👩🏾‍⚖️
ㆍTôi là một thẩm phán làm việc vì công lý👩🏾‍⚖️
👩🏾‍⚖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏾‍⚖️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏾‍⚖️
Tên ngắn:thẩm phán nữ: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F469 1F3FE 200D 2696 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cầm cân nảy mực | màu da tối trung bình | nữ | thẩm phán | thẩm phán nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc thẩm phán | biểu tượng cảm xúc tòa án | biểu tượng cảm xúc xét xử | biểu tượng cảm xúc nữ thẩm phán | biểu tượng cảm xúc nữ thẩm phán màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🧛 ma cà rồng Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏾‍⚖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏾‍⚖️ قاضية: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👩🏾‍⚖️ qadın hakim: orta-tünd dəri tonu
Български 👩🏾‍⚖️ съдийка: средно тъмна кожа
বাংলা 👩🏾‍⚖️ মহিলা বিচারক: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏾‍⚖️ žena sudija: umjereno tamna boja kože
Čeština 👩🏾‍⚖️ soudkyně: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏾‍⚖️ kvindelig dommer: medium til mørk teint
Deutsch 👩🏾‍⚖️ Richterin: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏾‍⚖️ γυναίκα δικαστής: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏾‍⚖️ woman judge: medium-dark skin tone
Español 👩🏾‍⚖️ fiscal mujer: tono de piel oscuro medio
Eesti 👩🏾‍⚖️ naiskohtunik: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👩🏾‍⚖️ قاضی زن: پوست گندمی
Suomi 👩🏾‍⚖️ naistuomari: keskitumma iho
Filipino 👩🏾‍⚖️ babaeng hukom: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👩🏾‍⚖️ juge femme: peau de couleur moyen-foncé
עברית 👩🏾‍⚖️ שופטת: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👩🏾‍⚖️ महिला न्यायाधीश: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏾‍⚖️ sutkinja: smeđa boja kože
Magyar 👩🏾‍⚖️ bírónő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏾‍⚖️ hakim wanita: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👩🏾‍⚖️ giudice donna: carnagione abbastanza scura
日本語 👩🏾‍⚖️ 女性の裁判官: やや濃い肌色
ქართველი 👩🏾‍⚖️ მოსამართლე ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏾‍⚖️ сот әйел: 5-тері түсі
한국어 👩🏾‍⚖️ 여자 판사: 진한 갈색 피부
Kurdî 👩🏾‍⚖️ Hakimê jin: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👩🏾‍⚖️ teisėja: tamsios odos
Latviešu 👩🏾‍⚖️ tiesnese: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏾‍⚖️ hakim wanita: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👩🏾‍⚖️ အမျိုးသမီး တရားသူကြီး − အသားညိုရောင်
Bokmål 👩🏾‍⚖️ kvinnelig dommer: hudtype 5
Nederlands 👩🏾‍⚖️ vrouwelijke rechter: donkergetinte huidskleur
Polski 👩🏾‍⚖️ kobieta sędzia: karnacja średnio ciemna
پښتو 👩🏾‍⚖️ ښځینه قاضي: تور نسواري پوستکي
Português 👩🏾‍⚖️ juíza: pele morena escura
Română 👩🏾‍⚖️ judecătoare: ton semi‑închis al pielii
Русский 👩🏾‍⚖️ женщина-судья: темный тон кожи
سنڌي 👩🏾‍⚖️ عورت جج: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👩🏾‍⚖️ sudkyňa: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏾‍⚖️ sodnica: srednje temen ten kože
Shqip 👩🏾‍⚖️ gjykatëse: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👩🏾‍⚖️ жена судија: средње тамна кожа
Svenska 👩🏾‍⚖️ kvinnlig domare: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👩🏾‍⚖️ ผู้พิพากษาหญิง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👩🏾‍⚖️ kadın hakim: orta koyu cilt tonu
Українська 👩🏾‍⚖️ жінка-суддя: помірно темний тон шкіри
اردو 👩🏾‍⚖️ خاتون جج: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏾‍⚖️ thẩm phán nữ: màu da tối trung bình
简体中文 👩🏾‍⚖️ 女法官:中深肤色
繁體中文 👩🏾‍⚖️ 女法官:中深膚色