Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💆🏻

“💆🏻” Ý nghĩa: người được xoa bóp mặt: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

💆🏻 Ý nghĩa và mô tả
Người được mát-xa mặt: Màu da sáng 💆🏻Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có màu da sáng được mát-xa mặt, tượng trưng cho sự thư giãn😌, giảm căng thẳng🌿, trị liệu spa💆‍♀️, v.v. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm Người phụ nữ được mát-xa mặt💆‍♀️, Người đàn ông được mát-xa mặt💆‍♂️, Spa🏖️ và Trị liệu bằng hương thơm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💆‍♀️ Người phụ nữ được mát-xa mặt,💆‍♂️ Người đàn ông được mát-xa mặt,🏖️ Spa,** Trị liệu bằng dầu thơm

Biểu tượng cảm xúc mát xa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc mát xa đầu | biểu tượng cảm xúc an ủi | biểu tượng cảm xúc giảm căng thẳng: màu da sáng
💆🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã massage mặt ở spa💆🏻
ㆍMassage làm tôi bớt căng thẳng💆🏻
ㆍTôi đã đặt lịch massage mặt để thư giãn💆🏻
💆🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💆🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 💆🏻
Tên ngắn:người được xoa bóp mặt: màu da sáng
Điểm mã:U+1F486 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:mặt | màu da sáng | người được xoa bóp mặt | thẩm mĩ viện | xoa bóp
Biểu tượng cảm xúc mát xa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc mát xa đầu | biểu tượng cảm xúc an ủi | biểu tượng cảm xúc giảm căng thẳng: màu da sáng
Xem thêm 9
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😨 mặt sợ hãi Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
💇 người được cắt tóc Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💆🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💆🏻 شخص يحصل على مساج: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 💆🏻 üz masajı: açıq dəri tonu
Български 💆🏻 Масаж на лицето: светла кожа
বাংলা 💆🏻 ফেস ম্যাসেজ: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 💆🏻 osoba prima masažu: svijetla boja kože
Čeština 💆🏻 osoba na masáži obličeje: světlý odstín pleti
Dansk 💆🏻 ansigtsmassage: lys teint
Deutsch 💆🏻 Person, die eine Kopfmassage bekommt: helle Hautfarbe
Ελληνικά 💆🏻 μασάζ στο κεφάλι: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 💆🏻 person getting massage: light skin tone
Español 💆🏻 persona recibiendo masaje: tono de piel claro
Eesti 💆🏻 näomassaaž: hele nahatoon
فارسی 💆🏻 ماساژ صورت: پوست سفید
Suomi 💆🏻 hieronta: vaalea iho
Filipino 💆🏻 pagpapamasahe ng mukha: light na kulay ng balat
Français 💆🏻 personne qui se fait masser : peau claire
עברית 💆🏻 עיסוי פנים: גוון עור בהיר
हिन्दी 💆🏻 मालिश करवाता व्यक्ति: गोरी त्वचा
Hrvatski 💆🏻 osoba na masaži: svijetla boja kože
Magyar 💆🏻 arcmasszázs: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 💆🏻 pria dipijat: warna kulit cerah
Italiano 💆🏻 persona che riceve un massaggio: carnagione chiara
日本語 💆🏻 フェイスマッサージ中の人: 薄い肌色
ქართველი 💆🏻 სახის მასაჟი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 💆🏻 бетке массаж жасау: 1–2 тері түсі
한국어 💆🏻 마사지 받는 사람: 하얀 피부
Kurdî 💆🏻 Kesê ku masajê werdigire: çermê xweş
Lietuvių 💆🏻 veido masažas: šviesios odos
Latviešu 💆🏻 sejas masāža: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 💆🏻 urut muka: ton kulit cerah
ဗမာ 💆🏻 မျက်နှာကို နှိပ်နယ်ပေးခြင်း − အသားဖြူရောင်
Bokmål 💆🏻 ansiktsmassasje: hudtype 1–2
Nederlands 💆🏻 persoon die hoofdmassage krijgt: lichte huidskleur
Polski 💆🏻 osoba podczas masażu: karnacja jasna
پښتو 💆🏻 هغه کس چې مساج ترلاسه کوي: ښه پوټکی
Português 💆🏻 pessoa recebendo massagem facial: pele clara
Română 💆🏻 persoană care primește un masaj facial: ton deschis al pielii
Русский 💆🏻 человеку массируют лицо: очень светлый тон кожи
سنڌي 💆🏻 مساج وصول ڪندڙ شخص: صاف چمڙي
Slovenčina 💆🏻 masáž tváre: svetlý tón pleti
Slovenščina 💆🏻 masaža obraza: svetel ten kože
Shqip 💆🏻 masazh fytyre: nuancë lëkure e çelët
Српски 💆🏻 масажа лица: светла кожа
Svenska 💆🏻 person som blir masserad: ljus hy
ภาษาไทย 💆🏻 นวดหน้า: โทนผิวสีขาว
Türkçe 💆🏻 yüz masajı: açık cilt tonu
Українська 💆🏻 людина, якій роблять масаж голови: світлий тон шкіри
اردو 💆🏻 مساج وصول کرنے والا شخص: صاف جلد
Tiếng Việt 💆🏻 người được xoa bóp mặt: màu da sáng
简体中文 💆🏻 按摩: 较浅肤色
繁體中文 💆🏻 按摩: 白皮膚