Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😣

“😣” Ý nghĩa: mặt kiên nhẫn Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😣 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt kiên nhẫn😣Biểu tượng cảm xúc này thể hiện biểu hiện nghiến răng và chịu đựng nỗi đau và chủ yếu được sử dụng để thể hiện nỗi đau😖, sự kiên nhẫn😞 hoặc những tình huống khó khăn. Nó thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn đang trải qua khoảng thời gian khó khăn hoặc phải chịu đựng nỗi đau. Nó được sử dụng để chỉ một vấn đề khó khăn hoặc tình huống khó khăn cần phải khắc phục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😖 Khuôn mặt bối rối, 😫 Khuôn mặt mệt mỏi, 😩 Khuôn mặt kiệt sức

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng
😣 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay quả là một ngày vất vả😣
ㆍTôi phải cố gắng để hoàn thành công việc này😣
ㆍTôi đang cố gắng chịu đựng nỗi đau😣
😣 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😣 Thông tin cơ bản
Emoji: 😣
Tên ngắn:mặt kiên nhẫn
Tên Apple:khuôn mặt kiên quyết
Điểm mã:U+1F623 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😞 quan tâm
Từ khóa:kiên nhẫn | mặt | mặt kiên nhẫn
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau khổ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt không hài lòng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đau đớn | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt căng thẳng
Xem thêm 10
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
🤣 mặt cười lăn cười bò Sao chép
😝 mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt Sao chép
😵 mặt chóng mặt Sao chép
🤧 mặt hắt hơi Sao chép
😖 mặt xấu hổ Sao chép
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Sao chép
😩 mặt kiệt sức Sao chép
😫 mặt mệt mỏi Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😣 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😣 وجه جاد
Azərbaycan 😣 inadkar üz
Български 😣 Упорито лице
বাংলা 😣 জেদি মুখ
Bosanski 😣 ustrajni pogled
Čeština 😣 obličej s umíněným výrazem
Dansk 😣 stædigt ansigt
Deutsch 😣 entschlossenes Gesicht
Ελληνικά 😣 βλέμμα απόγνωσης
English 😣 persevering face
Español 😣 cara desesperada
Eesti 😣 sihikindel nägu
فارسی 😣 پافشاری
Suomi 😣 kärsivä
Filipino 😣 nagsisikap
Français 😣 visage persévérant
עברית 😣 פרצוף סובל
हिन्दी 😣 हठी चेहरा
Hrvatski 😣 odlučno lice
Magyar 😣 állhatatos arc
Bahasa Indonesia 😣 wajah tidak setuju
Italiano 😣 faccina perseverante
日本語 😣 我慢
ქართველი 😣 შეუპოვარი სახე
Қазақ 😣 шыдамдылық
한국어 😣 참아내는 얼굴
Kurdî 😣 rûyekî nexweş
Lietuvių 😣 atkaklus veidas
Latviešu 😣 piepūlēta seja
Bahasa Melayu 😣 muka tekun
ဗမာ 😣 အကူအညီမဲ့သည့် မျက်နှာ
Bokmål 😣 bommert
Nederlands 😣 volhardend gezicht
Polski 😣 uparta twarz
پښتو 😣 د ناروغ مخ
Português 😣 rosto perseverante
Română 😣 față neajutorată
Русский 😣 упорство
سنڌي 😣 هڪ مريض جو منهن
Slovenčina 😣 urputná tvár
Slovenščina 😣 vztrajen obraz
Shqip 😣 fytyrë këmbëngulëse
Српски 😣 измучено лице
Svenska 😣 uthålligt ansikte
ภาษาไทย 😣 อดทน
Türkçe 😣 kararlı yüz
Українська 😣 невідступне обличчя
اردو 😣 ایک مریض چہرہ
Tiếng Việt 😣 mặt kiên nhẫn
简体中文 😣 痛苦
繁體中文 😣 痛苦