Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💑🏾

“💑🏾” Ý nghĩa: cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

💑🏾 Ý nghĩa và mô tả
Cặp đôi tình nhân: Biểu tượng cảm xúc có làn da trung bình và làn da ngăm đen đại diện cho hai người khác nhau thể hiện tình yêu. Nó thường cho thấy hai người có tông màu da trung bình và tối đang nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, tình cảm😘, lãng mạn💞 và hẹn hò. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng hoặc thể hiện sự bao dung của tình yêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💏 cặp đôi hôn nhau, ❤️ trái tim màu đỏ, 👩‍❤️‍👨 cặp đôi dị tính

Biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc người yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ
💑🏾 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi yêu nhau sâu sắc💑🏾
ㆍChúng tôi tôn trọng những dạng tình yêu khác nhau💑🏾
ㆍTình yêu thật đẹp💑🏾
💑🏾 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💑🏾 Thông tin cơ bản
Emoji: 💑🏾
Tên ngắn:cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F491 1F3FE Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu | loại 5 | màu da | màu da tối trung bình
Biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc cặp đôi tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc người yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ
Xem thêm 3
🖤 tim đen Sao chép
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💑🏾 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💑🏾 زوج وقلب: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 💑🏾 ürəkli cütlük: orta-tünd dəri tonu
Български 💑🏾 Двойка и сърце: средно тъмна кожа
বাংলা 💑🏾 হার্ট সহ দম্পতি: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💑🏾 par i srce: umjereno tamna boja kože
Čeština 💑🏾 pár se srdcem: středně tmavý odstín pleti
Dansk 💑🏾 par med hjerte: medium til mørk teint
Deutsch 💑🏾 Liebespaar: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💑🏾 ζευγάρι με καρδιά: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 💑🏾 couple with heart: medium-dark skin tone
Español 💑🏾 pareja enamorada: tono de piel oscuro medio
Eesti 💑🏾 paarike südamega: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 💑🏾 زوج عاشق: پوست گندمی
Suomi 💑🏾 pariskunta ja sydän: keskitumma iho
Filipino 💑🏾 magkapareha na may puso: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 💑🏾 couple avec cœur : peau mate
עברית 💑🏾 זוג עם לב: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 💑🏾 दिल वाली जोड़ी: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 💑🏾 par sa srcem: smeđa boja kože
Magyar 💑🏾 pár szívvel: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💑🏾 pasangan dengan hati: warna kulit gelap-sedang
Italiano 💑🏾 coppia con cuore: carnagione abbastanza scura
日本語 💑🏾 カップルとハート: やや濃い肌色
ქართველი 💑🏾 წყვილი და გული: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 💑🏾 махаббат: 5-тері түсі
한국어 💑🏾 연인: 진한 갈색 피부
Kurdî 💑🏾 evîndar: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 💑🏾 pora su širdele: tamsios odos
Latviešu 💑🏾 pāris ar sirdi: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💑🏾 pasangan dengan simbol hati: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 💑🏾 နှလုံးသားနှင့် စုံတွဲ − အသားညိုရောင်
Bokmål 💑🏾 par med hjerte: hudtype 5
Nederlands 💑🏾 stel met hart: donkergetinte huidskleur
Polski 💑🏾 para z sercem: karnacja średnio ciemna
پښتو 💑🏾 عاشق: تور نسواري پوستکی
Português 💑🏾 casal apaixonado: pele morena escura
Română 💑🏾 cuplu cu inimă: ton semi‑închis al pielii
Русский 💑🏾 влюбленная пара: темный тон кожи
سنڌي 💑🏾 عاشق: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 💑🏾 pár so srdcom: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 💑🏾 par s srčkom: srednje temen ten kože
Shqip 💑🏾 çift me zemër: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 💑🏾 пар са срцем: средње тамна кожа
Svenska 💑🏾 par med hjärta: mellanmörk hy
ภาษาไทย 💑🏾 คู่รัก: โทนผิวสีแทน
Türkçe 💑🏾 kalpli çift: orta koyu cilt tonu
Українська 💑🏾 чоловік і жінка із серцем між ними: помірно темний тон шкіри
اردو 💑🏾 عاشق: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 💑🏾 cặp đôi với trái tim: màu da tối trung bình
简体中文 💑🏾 情侣: 中等-深肤色
繁體中文 💑🏾 相愛: 褐皮膚