Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💑

“💑” Ý nghĩa: cặp đôi với trái tim Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

💑 Ý nghĩa và mô tả
Cặp đôi đang yêu💑Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cặp đôi đang nhìn nhau đầy yêu thương. Nó tượng trưng cho tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 và sự tận tâm. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu💘, hẹn hò💕 và các mối quan hệ lâu dài.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💏 nụ hôn,👩‍❤️‍👨 cặp đôi nam nữ,👩‍❤️‍👩 cặp đôi nữ

Biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc người yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc hẹn hò
💑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta luôn bên nhau💑
ㆍTình yêu anh dành cho em không bao giờ thay đổi💑
ㆍTình yêu của chúng ta thật đặc biệt💑
💑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💑 Thông tin cơ bản
Emoji: 💑
Tên ngắn:cặp đôi với trái tim
Tên Apple:cặp đôi với trái tim
Điểm mã:U+1F491 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
Từ khóa:cặp đôi | cặp đôi với trái tim | yêu
Biểu tượng cảm xúc cặp đôi | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc người yêu | biểu tượng cảm xúc mối quan hệ | biểu tượng cảm xúc hẹn hò
Xem thêm 11
❤️‍🔥 trái tim bốc lửa Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
👰 người đội khăn voan Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
💒 đám cưới Sao chép
💍 nhẫn Sao chép
💑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💑 زوج وقلب
Azərbaycan 💑 ürəkli cütlük
Български 💑 Двойка и сърце
বাংলা 💑 হার্ট সহ দম্পতি
Bosanski 💑 par i srce
Čeština 💑 pár se srdcem
Dansk 💑 par med hjerte
Deutsch 💑 Liebespaar
Ελληνικά 💑 ζευγάρι με καρδιά
English 💑 couple with heart
Español 💑 pareja enamorada
Eesti 💑 paarike südamega
فارسی 💑 زوج عاشق
Suomi 💑 pariskunta ja sydän
Filipino 💑 magkapareha na may puso
Français 💑 couple avec cœur
עברית 💑 זוג עם לב
हिन्दी 💑 दिल वाली जोड़ी
Hrvatski 💑 par sa srcem
Magyar 💑 pár szívvel
Bahasa Indonesia 💑 pasangan dengan hati
Italiano 💑 coppia con cuore
日本語 💑 カップルとハート
ქართველი 💑 წყვილი და გული
Қазақ 💑 махаббат
한국어 💑 연인
Kurdî 💑 evîndar
Lietuvių 💑 pora su širdele
Latviešu 💑 pāris ar sirdi
Bahasa Melayu 💑 pasangan dengan simbol hati
ဗမာ 💑 နှလုံးသားနှင့် စုံတွဲ
Bokmål 💑 par med hjerte
Nederlands 💑 stel met hart
Polski 💑 para z sercem
پښتو 💑 مین
Português 💑 casal apaixonado
Română 💑 cuplu cu inimă
Русский 💑 влюбленная пара
سنڌي 💑 عاشق
Slovenčina 💑 pár so srdcom
Slovenščina 💑 par s srčkom
Shqip 💑 çift me zemër
Српски 💑 пар са срцем
Svenska 💑 par med hjärta
ภาษาไทย 💑 คู่รัก
Türkçe 💑 kalpli çift
Українська 💑 чоловік і жінка із серцем між ними
اردو 💑 عاشق
Tiếng Việt 💑 cặp đôi với trái tim
简体中文 💑 情侣
繁體中文 💑 相愛