Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌺

“🌺” Ý nghĩa: hoa dâm bụt Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa

🌺 Ý nghĩa và mô tả
Hoa dâm bụt 🌺Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho hoa dâm bụt, tượng trưng cho vùng nhiệt đới🌴, sự giải trí🏖️ và vẻ đẹp. Hoa dâm bụt chủ yếu gắn liền với thời tiết ấm áp và khiến chúng ta nhớ đến mùa hè☀️ hoặc kỳ nghỉ🏝️. Nó thường được sử dụng trong trang trí🌿 hoặc thời trang👗, và thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí kỳ lạ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌻 hoa hướng dương, hoa hồng, hoa anh đào

Biểu tượng cảm xúc dâm bụt | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc hình hoa dâm bụt
🌺 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMình đã nhìn thấy hoa dâm bụt ở resort🌺
ㆍHoa dâm bụt nở vào mùa hè🌺
ㆍNhững cánh hoa dâm bụt đẹp quá🌺
🌺 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌺 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌺
Tên ngắn:hoa dâm bụt
Điểm mã:U+1F33A Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🌹 trồng hoa
Từ khóa:hoa | hoa dâm bụt
Biểu tượng cảm xúc dâm bụt | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hoa nhiệt đới | biểu tượng cảm xúc hình hoa dâm bụt
Xem thêm 13
💝 trái tim với ruy băng Sao chép
🐠 cá nhiệt đới Sao chép
🐝 ong mật Sao chép
🦋 bướm Sao chép
🌷 hoa tulip Sao chép
🌸 hoa anh đào Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
🌼 hoa Sao chép
💐 bó hoa Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
🥀 hoa héo Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🌺 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌺 كركديه
Azərbaycan 🌺 hibiskus
Български 🌺 хибискус
বাংলা 🌺 জবা
Bosanski 🌺 hibiskus
Čeština 🌺 ibišek
Dansk 🌺 hibiscus
Deutsch 🌺 Hibiskus
Ελληνικά 🌺 ιβίσκος
English 🌺 hibiscus
Español 🌺 flor de hibisco
Eesti 🌺 hibisk
فارسی 🌺 گل ختمی
Suomi 🌺 kiinanruusu
Filipino 🌺 gumamela
Français 🌺 hibiscus
עברית 🌺 היביסקוס
हिन्दी 🌺 गुड़हल, हिबिस्कस
Hrvatski 🌺 hibiskus
Magyar 🌺 hibiszkusz
Bahasa Indonesia 🌺 kembang sepatu
Italiano 🌺 ibisco
日本語 🌺 ハイビスカス
ქართველი 🌺 ჰიბისკუსი
Қазақ 🌺 бөрітарақ
한국어 🌺 무궁화
Kurdî 🌺 Rose of Sharon
Lietuvių 🌺 kinrožė
Latviešu 🌺 hibisks
Bahasa Melayu 🌺 bunga raya
ဗမာ 🌺 ခေါင်ရန်းပန်း
Bokmål 🌺 hibiskus
Nederlands 🌺 hibiscus
Polski 🌺 kwiat hibiskusa
پښتو 🌺 د شارون ګلاب
Português 🌺 hibisco
Română 🌺 hibiscus
Русский 🌺 гибискус
سنڌي 🌺 شارون جو گلاب
Slovenčina 🌺 ibištek
Slovenščina 🌺 hibiskus
Shqip 🌺 hibisk
Српски 🌺 хибискус
Svenska 🌺 hibiskus
ภาษาไทย 🌺 ดอกชบา
Türkçe 🌺 çingülü
Українська 🌺 гібіскус
اردو 🌺 شیرون کا گلاب
Tiếng Việt 🌺 hoa dâm bụt
简体中文 🌺 芙蓉
繁體中文 🌺 芙蓉