Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😤

“😤” Ý nghĩa: mặt có mũi đang phì hơi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt tiêu cực

😤 Ý nghĩa và mô tả
Khuôn mặt khịt mũi 😤 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt khịt mũi giận dữ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự tức giận 😠, tự hào 💪 hoặc tức giận. Nó thường được sử dụng trong những tình huống tức giận hoặc khi niềm kiêu hãnh bị tổn thương. Nó được sử dụng để thể hiện sự tức giận hoặc niềm tự hào mạnh mẽ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😡 mặt rất tức giận, 😠 mặt tức giận, 👿 mặt tức giận

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chiến thắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự hào | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự tin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc
😤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi tức giận đến mức khịt mũi😤
ㆍTôi không thể chịu đựng được vì lòng tự trọng của tôi bị tổn thương😤
ㆍTôi tức giận vì chuyện xảy ra ngày hôm nay đến mức không thể chịu nổi😤
😤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😤 Thông tin cơ bản
Emoji: 😤
Tên ngắn:mặt có mũi đang phì hơi
Tên Apple:khuôn mặt với hơi nước từ mũi
Điểm mã:U+1F624 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😠 mặt tiêu cực
Từ khóa:chiến thắng | hân hoan | mặt | mặt có mũi đang phì hơi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngáy | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giận dữ | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt chiến thắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự hào | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt tự tin | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt hạnh phúc
Xem thêm 10
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🤨 mặt với lông mày rướn lên Sao chép
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😠 mặt giận giữ Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Sao chép
😾 mặt mèo hờn dỗi Sao chép
💢 biểu tượng giận giữ Sao chép
💯 100 điểm Sao chép
🔥 lửa Sao chép
😤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😤 وجه بأنف يصدر بخارًا
Azərbaycan 😤 burnundan tüstü çıxan üz
Български 😤 Лице с излизаща от носа пара
বাংলা 😤 নাক থেকে স্টিম বেরোচ্ছে এমন মুখ
Bosanski 😤 huja
Čeština 😤 obličej pouštějící páru nosem
Dansk 😤 fnysende ansigt
Deutsch 😤 schnaubendes Gesicht
Ελληνικά 😤 καπνοί από τη μύτη
English 😤 face with steam from nose
Español 😤 cara resoplando
Eesti 😤 ninast auru ajav nägu
فارسی 😤 ژست برندگی با دلخوری
Suomi 😤 höyryä nenästä
Filipino 😤 umuusok ang ilong
Français 😤 visage avec fumée sortant des narines
עברית 😤 פרצוף עם קיטור יוצא מהאף
हिन्दी 😤 विजयी मुद्रा वाला चेहरा
Hrvatski 😤 lice kojem ide para na nos
Magyar 😤 orrából gőzt fújtató arc
Bahasa Indonesia 😤 wajah bersungguh-sungguh
Italiano 😤 faccina che sbuffa
日本語 😤 勝ち誇った顔
ქართველი 😤 სახე ცხვირიდან გამომავალი ორთქლით
Қазақ 😤 мұрнынан бу шыққан
한국어 😤 화내며 씩씩거리는 얼굴
Kurdî 😤 Rûyekî bi hêrs û gemar
Lietuvių 😤 veidas su iš nosies einančiais garais
Latviešu 😤 seja ar tvaiku no deguna
Bahasa Melayu 😤 muka bangga kemenangan
ဗမာ 😤 နှာခေါင်းမှ အငွေ့ထွက်နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😤 triumferende
Nederlands 😤 gezicht blazend van woede
Polski 😤 prychająca twarz
پښتو 😤 په غوسه او خپه څېره
Português 😤 rosto soltando vapor pelo nariz
Română 😤 față care scoate fum pe nări
Русский 😤 в ожидании успеха
سنڌي 😤 ڪاوڙيل ۽ ڪاوڙيل چهرو
Slovenčina 😤 tvár s parou z nosa
Slovenščina 😤 obraz s paro skozi nos
Shqip 😤 fytyrë me tym nga hunda
Српски 😤 лице коме из носа излази пара
Svenska 😤 ansikte med ånga ur näsan
ภาษาไทย 😤 หน้าข่มอารมณ์
Türkçe 😤 burnundan soluyan yüz
Українська 😤 обличчя, що сердито видихає
اردو 😤 غصہ اور بدمزاج چہرہ
Tiếng Việt 😤 mặt có mũi đang phì hơi
简体中文 😤 傲慢
繁體中文 😤 傲慢