Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📂

“📂” Ý nghĩa: thư mục tệp mở Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📂 Ý nghĩa và mô tả
Mở thư mục 📂Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một thư mục ở trạng thái mở và thường có nghĩa là kiểm tra hoặc sắp xếp các tệp📄, tài liệu📑 và dữ liệu📁. Nó thường được sử dụng trong các tình huống xử lý tệp trên máy tính 💻 hoặc trong văn phòng 📋 và thể hiện hoạt động mở hoặc xem lại 📊 một tệp.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📁 thư mục tệp, 📄 tài liệu, 📑 tab dấu trang

Biểu tượng cảm xúc thư mục | biểu tượng cảm xúc tập tin | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc tổ chức | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc ghi lại
📂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTìm báo cáo mới nhất trong 📂
ㆍTệp dự án nằm trong 📂
ㆍTôi đã đặt tất cả dữ liệu vào 📂
📂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📂 Thông tin cơ bản
Emoji: 📂
Tên ngắn:thư mục tệp mở
Tên Apple:cặp tài liệu mở
Điểm mã:U+1F4C2 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:mở | tệp | thư mục | thư mục tệp mở
Biểu tượng cảm xúc thư mục | biểu tượng cảm xúc tập tin | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc tổ chức | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc ghi lại
Xem thêm 8
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📁 thư mục tệp Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
📂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📂 مجلد مفتوح
Azərbaycan 📂 açıq fayl qovluğu
Български 📂 отворена папка
বাংলা 📂 ফাইল ফোল্ডার খোলা
Bosanski 📂 otvorena fascikla
Čeština 📂 otevřená složka
Dansk 📂 åben mappe
Deutsch 📂 geöffneter Ordner
Ελληνικά 📂 ανοικτός φάκελος αρχείων
English 📂 open file folder
Español 📂 carpeta de archivos abierta
Eesti 📂 avatud kaust
فارسی 📂 پوشهٔ باز
Suomi 📂 avoin tiedostokansio
Filipino 📂 nakabukas na file folder
Français 📂 dossier ouvert
עברית 📂 תיקיית מסמכים פתוחה
हिन्दी 📂 खुला फ़ाइल फ़ोल्डर
Hrvatski 📂 otvorena mapa
Magyar 📂 nyitott fájlmappa
Bahasa Indonesia 📂 folder file terbuka
Italiano 📂 cartella aperta
日本語 📂 開いたフォルダー
ქართველი 📂 ღია საქაღალდე
Қазақ 📂 файл қалтасын ашу
한국어 📂 폴더 열기
Kurdî 📂 Peldanka veke
Lietuvių 📂 atidarytas failų aplankas
Latviešu 📂 atvērta dokumentu mape
Bahasa Melayu 📂 folder buka fail
ဗမာ 📂 ဖွင့်ထားသည့် ဖိုင်တွဲ
Bokmål 📂 åpen arkivmappe
Nederlands 📂 geopende map
Polski 📂 otwarty folder
پښتو 📂 فولډر خلاص کړئ
Português 📂 pasta de arquivos aberta
Română 📂 dosar de arhivare deschis
Русский 📂 открытая папка
سنڌي 📂 فولڊر کوليو
Slovenčina 📂 otvorený fascikel
Slovenščina 📂 odprta mapa za spise
Shqip 📂 dosje dokumentesh e hapur
Српски 📂 отворена фасцикла
Svenska 📂 öppen mapp
ภาษาไทย 📂 เปิดเอกสาร
Türkçe 📂 açık dosya klasörü
Українська 📂 відкрита папка для файлів
اردو 📂 فولڈر کھولیں۔
Tiếng Việt 📂 thư mục tệp mở
简体中文 📂 打开的文件夹
繁體中文 📂 打開資料夾