Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📨

“📨” Ý nghĩa: phong bì thư đến Emoji

Home > Vật phẩm > thư

📨 Ý nghĩa và mô tả
Thư đã gửi 📨
📨 biểu tượng cảm xúc đại diện cho thư đã gửi và chủ yếu được sử dụng khi gửi email hoặc tin nhắn. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như gửi e-mail📤, gửi tin nhắn📧 và gửi tin tức📩. Điều này rất hữu ích để kiểm tra trạng thái của email sau khi gửi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📬 Hộp thư, 📤 Hộp thư đã gửi, 📩 Hộp thư đến

Biểu tượng cảm xúc email đến | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc email | biểu tượng cảm xúc liên lạc
📨 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã gửi cho bạn một tài liệu quan trọng📨
ㆍEmail đã được gửi📨
ㆍTôi đã gửi cho bạn tin tức qua email📨
📨 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📨 Thông tin cơ bản
Emoji: 📨
Tên ngắn:phong bì thư đến
Tên Apple:phong bì thư đến
Điểm mã:U+1F4E8 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✉️ thư
Từ khóa:email | nhận | phong bì | phong bì thư đến | thư | thư đến
Biểu tượng cảm xúc email đến | biểu tượng cảm xúc tin nhắn | biểu tượng cảm xúc liên hệ | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc email | biểu tượng cảm xúc liên lạc
Xem thêm 13
💌 thư tình Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
📤 khay thư đi Sao chép
📥 khay thư đến Sao chép
📧 email Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
📮 hòm thư Sao chép
📨 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📨 بريد وارد
Azərbaycan 📨 gələn zərf
Български 📨 пристигащ плик
বাংলা 📨 আগত খাম
Bosanski 📨 pristigla koverta
Čeština 📨 příchozí obálka
Dansk 📨 indgående post
Deutsch 📨 eingehender Briefumschlag
Ελληνικά 📨 εισερχόμενος φάκελος
English 📨 incoming envelope
Español 📨 sobre entrante
Eesti 📨 sissetulev ümbrik
فارسی 📨 پاکت نامهٔ ورودی
Suomi 📨 saapuva kirjekuori
Filipino 📨 papasok na sobre
Français 📨 message reçu
עברית 📨 מעטפה נכנסת
हिन्दी 📨 इनकमिंग लिफ़ाफ़ा
Hrvatski 📨 omotnica dolazne pošte
Magyar 📨 beérkező boríték
Bahasa Indonesia 📨 amplop datang
Italiano 📨 posta in arrivo
日本語 📨 メール受信中
ქართველი 📨 შემოსული კონვერტი
Қазақ 📨 келген конверт
한국어 📨 받은 편지
Kurdî 📨 name wergirtiye
Lietuvių 📨 gaunamas vokas
Latviešu 📨 ienākoša aploksne
Bahasa Melayu 📨 sampul surat masuk
ဗမာ 📨 အဝင် စာအိတ်
Bokmål 📨 innkommende konvolutt
Nederlands 📨 inkomende post
Polski 📨 koperta przychodząca
پښتو 📨 لیک ترلاسه کړ
Português 📨 envelope chegando
Română 📨 sosire plic
Русский 📨 входящее письмо
سنڌي 📨 خط مليو
Slovenčina 📨 obálka s prichádzajúcou poštou
Slovenščina 📨 dohodna ovojnica
Shqip 📨 zarf në ardhje
Српски 📨 коверта која стиже
Svenska 📨 inkommande brev
ภาษาไทย 📨 จดหมายเข้า
Türkçe 📨 gelen zarf
Українська 📨 конверт вхідного листа
اردو 📨 خط موصول ہوا
Tiếng Việt 📨 phong bì thư đến
简体中文 📨 来信
繁體中文 📨 收到郵件