Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📋

“📋” Ý nghĩa: bảng ghi nhớ Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

📋 Ý nghĩa và mô tả
Clipboard 📋Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một clipboard và chủ yếu được sử dụng khi tạo hoặc quản lý danh sách📝, việc cần làm🗒️ và danh sách kiểm tra📋. Nó thường xuất hiện trong các tình huống mà kế hoạch công việc📈 hoặc các ghi chú quan trọng🗒️ được ghi lại và quản lý.

ㆍBiểu tượng liên quan 🗒️ Notepad, 📝 Ghi chú, 📑 Tab Dấu trang

Biểu tượng cảm xúc bảng tạm | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc ghi chú | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc công cụ
📋 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã viết danh sách việc cần làm của mình vào 📋
ㆍTôi đã ghi lại những ghi chú quan trọng trong 📋
ㆍKế hoạch làm việc hôm nay ở 📋
📋 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📋 Thông tin cơ bản
Emoji: 📋
Tên ngắn:bảng ghi nhớ
Điểm mã:U+1F4CB Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:bảng ghi nhớ
Biểu tượng cảm xúc bảng tạm | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc ghi chú | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc công cụ
Xem thêm 10
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📝 sổ ghi nhớ Sao chép
📈 biểu đồ tăng Sao chép
📉 biểu đồ giảm Sao chép
📊 biểu đồ thanh Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
🔗 mắt xích Sao chép
📋 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📋 لوح كتابة مشبكي
Azərbaycan 📋 lövhə
Български 📋 клипборд
বাংলা 📋 ক্লিপবোর্ড
Bosanski 📋 tabla za držanje papira
Čeština 📋 psací podložka
Dansk 📋 clipboard
Deutsch 📋 Klemmbrett
Ελληνικά 📋 πρόχειρο
English 📋 clipboard
Español 📋 portapapeles
Eesti 📋 kirjutamisalus
فارسی 📋 تختهٔ گیره‌دار
Suomi 📋 leikepöytä
Filipino 📋 clipboard
Français 📋 porte-bloc
עברית 📋 לוח כתיבה
हिन्दी 📋 क्लिपबोर्ड
Hrvatski 📋 držač spisa
Magyar 📋 írótábla
Bahasa Indonesia 📋 papan klip
Italiano 📋 portablocco
日本語 📋 クリップボード
ქართველი 📋 მისამაგრებელი დაფა
Қазақ 📋 тақта
한국어 📋 클립보드
Kurdî 📋 clipboard
Lietuvių 📋 segtuvas
Latviešu 📋 dokumentu paliktnis
Bahasa Melayu 📋 papan klip
ဗမာ 📋 ကလစ်ဘုတ်
Bokmål 📋 skriveplate
Nederlands 📋 klembord
Polski 📋 podkładka do pisania
پښتو 📋 کلپ بورډ
Português 📋 prancheta
Română 📋 planșetă
Русский 📋 планшет с зажимом
سنڌي 📋 ڪلپ بورڊ
Slovenčina 📋 písacia podložka
Slovenščina 📋 podložna mapa
Shqip 📋 mbajtëse letrash
Српски 📋 клипборд
Svenska 📋 skrivplatta
ภาษาไทย 📋 คลิปบอร์ด
Türkçe 📋 pano
Українська 📋 планшет для аркушів
اردو 📋 کلپ بورڈ
Tiếng Việt 📋 bảng ghi nhớ
简体中文 📋 剪贴板
繁體中文 📋 寫字夾板