📝
“📝” Ý nghĩa: sổ ghi nhớ Emoji
Home > Vật phẩm > viết
📝 Ý nghĩa và mô tả
Lưu ý 📝Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một ghi chú và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến viết✍️, ghi chú📒 và lập kế hoạch📆. Nó thường được dùng để ghi lại những ý tưởng hoặc nhiệm vụ quan trọng, đồng thời cũng hữu ích khi học tập hoặc làm việc. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp ghi nhớ hoặc sắp xếp thông tin thông qua các ghi chú.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📒 Ghi chú, ✍️ Viết, 📆 Lịch trình
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📒 Ghi chú, ✍️ Viết, 📆 Lịch trình
Biểu tượng cảm xúc ghi nhớ | biểu tượng cảm xúc viết tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc ghi chú
📝 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã ghi chú về cuộc họp hôm nay📝
ㆍTôi đã viết ra những lịch trình quan trọng vào một cuốn sổ tay
ㆍTôi sử dụng ghi chú để sắp xếp những việc cần làm📝
ㆍTôi đã viết ra những lịch trình quan trọng vào một cuốn sổ tay
ㆍTôi sử dụng ghi chú để sắp xếp những việc cần làm📝
📝 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📝 Thông tin cơ bản
Emoji: | 📝 |
Tên ngắn: | sổ ghi nhớ |
Điểm mã: | U+1F4DD Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | ✏️ viết |
Từ khóa: | bút chì | sổ ghi nhớ |
Biểu tượng cảm xúc ghi nhớ | biểu tượng cảm xúc viết tay | biểu tượng cảm xúc viết | biểu tượng cảm xúc ghi lại | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc ghi chú |
📝 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 📝 مذكرة |
Azərbaycan | 📝 yaddaş qeydi |
Български | 📝 бележка |
বাংলা | 📝 মেমো |
Bosanski | 📝 bilješka |
Čeština | 📝 lístek se vzkazem |
Dansk | 📝 notat |
Deutsch | 📝 Papier und Bleistift |
Ελληνικά | 📝 σημείωμα |
English | 📝 memo |
Español | 📝 cuaderno de notas |
Eesti | 📝 memo |
فارسی | 📝 یادداشت |
Suomi | 📝 muistio |
Filipino | 📝 memo |
Français | 📝 mémo |
עברית | 📝 פתק תזכורת |
हिन्दी | 📝 मेमो |
Hrvatski | 📝 bilješka |
Magyar | 📝 feljegyzés |
Bahasa Indonesia | 📝 memo |
Italiano | 📝 memo |
日本語 | 📝 鉛筆とメモ |
ქართველი | 📝 ჩანაწერი |
Қазақ | 📝 жаднама |
한국어 | 📝 메모 |
Kurdî | 📝 memo |
Lietuvių | 📝 atmintinė |
Latviešu | 📝 piezīme |
Bahasa Melayu | 📝 memo |
ဗမာ | 📝 မှတ်စု |
Bokmål | 📝 notat |
Nederlands | 📝 memo |
Polski | 📝 notatka |
پښتو | 📝 یادداشت |
Português | 📝 memorando |
Română | 📝 notă |
Русский | 📝 заметка |
سنڌي | 📝 ميمو |
Slovenčina | 📝 oznam |
Slovenščina | 📝 zapisek |
Shqip | 📝 shënime |
Српски | 📝 белешка |
Svenska | 📝 kom ihåg-block |
ภาษาไทย | 📝 จดบันทึก |
Türkçe | 📝 not |
Українська | 📝 памʼятка |
اردو | 📝 میمو |
Tiếng Việt | 📝 sổ ghi nhớ |
简体中文 | 📝 备忘录 |
繁體中文 | 📝 備忘錄 |