Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

📙

“📙” Ý nghĩa: sách màu cam Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

📙 Ý nghĩa và mô tả
Sách màu cam📙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cuốn sách có bìa màu cam và chủ yếu tượng trưng cho việc đọc📚 hoặc học tập📖. Nó được sử dụng khi đề cập đến sách giáo khoa📙 hoặc một cuốn sách về một chủ đề cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các tình huống học tập📗 hoặc thu thập thông tin📖.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📗 sách xanh, 📘 sách xanh, 📚 chồng sách

Biểu tượng cảm xúc cuốn sách | biểu tượng cảm xúc đọc sách | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc cuốn sách màu cam
📙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐọc sách màu cam📙
ㆍBắt đầu sách mới📙
ㆍChọn sách để học📙
📙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📙 Thông tin cơ bản
Emoji: 📙
Tên ngắn:sách màu cam
Tên Apple:sách giáo khoa màu cam
Điểm mã:U+1F4D9 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📒 sách giấy
Từ khóa:màu cam | sách | sách màu cam
Biểu tượng cảm xúc cuốn sách | biểu tượng cảm xúc đọc sách | biểu tượng cảm xúc học tập | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc kiến ​​thức | biểu tượng cảm xúc cuốn sách màu cam
Xem thêm 14
🧡 trái tim màu cam Sao chép
🧑‍🏫 giáo viên Sao chép
🍊 quýt Sao chép
🏫 trường học Sao chép
👓 kính mắt Sao chép
📑 tab dấu trang Sao chép
📕 sách đóng Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📚 sách Sao chép
🔖 đánh dấu trang Sao chép
🔶 hình thoi lớn màu cam Sao chép
🔸 hình thoi nhỏ màu cam Sao chép
🟠 hình tròn màu cam Sao chép
🟧 hình vuông màu cam Sao chép
📙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📙 كتاب برتقالي
Azərbaycan 📙 narıncı kitab
Български 📙 оранжева книга
বাংলা 📙 কমলা বই
Bosanski 📙 narandžasta knjiga
Čeština 📙 oranžová kniha
Dansk 📙 orange bog
Deutsch 📙 orangefarbenes Buch
Ελληνικά 📙 πορτοκαλί βιβλίο
English 📙 orange book
Español 📙 libro naranja
Eesti 📙 oranž raamat
فارسی 📙 کتاب نارنجی
Suomi 📙 oranssi kirja
Filipino 📙 orange na aklat
Français 📙 livre orange
עברית 📙 ספר כתום
हिन्दी 📙 नारंगी किताब
Hrvatski 📙 narančasta knjiga
Magyar 📙 narancssárga könyv
Bahasa Indonesia 📙 buku oranye
Italiano 📙 libro arancione
日本語 📙 オレンジの本
ქართველი 📙 სტაფილოსფერი წიგნი
Қазақ 📙 сарғыш кітап
한국어 📙 주황색 책
Kurdî 📙 pirtûka porteqalî
Lietuvių 📙 oranžinė knyga
Latviešu 📙 oranža grāmata
Bahasa Melayu 📙 buku oren
ဗမာ 📙 လိမ္မော်ရောင် စာအုပ်
Bokmål 📙 oransje bok
Nederlands 📙 oranje boek
Polski 📙 pomarańczowa książka
پښتو 📙 نارنجي کتاب
Português 📙 livro laranja
Română 📙 carte portocalie
Русский 📙 оранжевая книга
سنڌي 📙 نارنگي ڪتاب
Slovenčina 📙 oranžová kniha
Slovenščina 📙 oranžna knjiga
Shqip 📙 libër portokalli
Српски 📙 наранџаста књига
Svenska 📙 orange bok
ภาษาไทย 📙 หนังสือสีส้ม
Türkçe 📙 turuncu kitap
Українська 📙 оранжевий підручник
اردو 📙 نارنجی کتاب
Tiếng Việt 📙 sách màu cam
简体中文 📙 橙色书本
繁體中文 📙 橘色的書本