Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧡

“🧡” Ý nghĩa: trái tim màu cam Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🧡 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim màu cam🧡Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu cam và thường được sử dụng để thể hiện sự ấm áp🌞, năng lượng⚡ hoặc sự sáng tạo. Nó thường được sử dụng để thể hiện những cảm xúc tươi sáng và sống động. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác ấm áp hoặc năng lượng tích cực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌞 mặt trời, 🔥 lửa, ⚡ sét

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu cam | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim màu cam | biểu tượng cảm xúc trái tim | biểu tượng cảm xúc tình yêu ấm áp
🧡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh có thật nhiều năng lượng khi ở bên em🧡
ㆍTình bạn của chúng ta thật tươi sáng và ấm áp🧡
ㆍHôm nay anh đã có một ngày tràn đầy năng lượng🧡
🧡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧡
Tên ngắn:trái tim màu cam
Tên Apple:trái tim màu cam
Điểm mã:U+1F9E1 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:màu cam | trái tim màu cam
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu cam | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim màu cam | biểu tượng cảm xúc trái tim | biểu tượng cảm xúc tình yêu ấm áp
Xem thêm 8
💙 trái tim màu lam Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🦧 đười ươi Sao chép
📙 sách màu cam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧡 قلب برتقالي
Azərbaycan 🧡 narıncı ürək
Български 🧡 оранжево сърце
বাংলা 🧡 কমলা হার্ট
Bosanski 🧡 narandžasto srce
Čeština 🧡 oranžové srdce
Dansk 🧡 orange hjerte
Deutsch 🧡 oranges Herz
Ελληνικά 🧡 πορτοκαλί καρδιά
English 🧡 orange heart
Español 🧡 corazón naranja
Eesti 🧡 oranž süda
فارسی 🧡 قلب نارنجی
Suomi 🧡 oranssi sydän
Filipino 🧡 pusong dalandan
Français 🧡 cœur orange
עברית 🧡 לב כתום
हिन्दी 🧡 नारंगी दिल
Hrvatski 🧡 narančasto srce
Magyar 🧡 narancssárga szív
Bahasa Indonesia 🧡 hati oranye
Italiano 🧡 cuore arancione
日本語 🧡 オレンジのハート
ქართველი 🧡 ნარინჯისფერი გული
Қазақ 🧡 қызғылт-сары жүрек
한국어 🧡 주황색 하트
Kurdî 🧡 dilê porteqalî
Lietuvių 🧡 oranžinė širdelė
Latviešu 🧡 oranža sirds
Bahasa Melayu 🧡 hati jingga
ဗမာ 🧡 လိမ္မော်ရောင် အသည်းနှလုံး
Bokmål 🧡 oransje hjerte
Nederlands 🧡 oranje hart
Polski 🧡 pomarańczowe serce
پښتو 🧡 نارنجي زړه
Português 🧡 coração laranja
Română 🧡 inimă portocalie
Русский 🧡 оранжевое сердце
سنڌي 🧡 نارنگي دل
Slovenčina 🧡 oranžové srdce
Slovenščina 🧡 oranžno srce
Shqip 🧡 zemër ngjyrë portokalli
Српски 🧡 наранџасто срце
Svenska 🧡 hjärta i orange
ภาษาไทย 🧡 หัวใจสีส้ม
Türkçe 🧡 turuncu kalp
Українська 🧡 оранжеве серце
اردو 🧡 نارنجی دل
Tiếng Việt 🧡 trái tim màu cam
简体中文 🧡 橙心
繁體中文 🧡 橘心