Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔁

“🔁” Ý nghĩa: nút lặp lại Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

🔁 Ý nghĩa và mô tả
Nút lặp lại 🔁
🔁 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng lặp lại danh sách phát nhạc hoặc video. Nó chủ yếu được sử dụng trong trình phát nhạc🎶, dịch vụ phát trực tuyến📺 và ứng dụng podcast. Điều này hữu ích khi bạn muốn tiếp tục nghe một bài hát hoặc danh sách phát cụ thể.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔂 Nút Lặp lại một bài hát, Nút Phát, ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng

Biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc hoàn tác | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
🔁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy tiếp tục phát lại bài hát này 🔁
ㆍHãy nghe lặp lại danh sách phát 🔁
ㆍTôi sẽ nghe đi nghe lại phần này 🔁
🔁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔁
Tên ngắn:nút lặp lại
Tên Apple:biểu tượng lặp lại
Điểm mã:U+1F501 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:chiều kim đồng hồ | lặp lại | mũi tên | nút lặp lại
Biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc lặp lại | biểu tượng cảm xúc hoàn tác | biểu tượng cảm xúc chỉ hướng | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 9
📻 radio Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📼 băng video Sao chép
🔃 mũi tên thẳng đứng theo chiều kim đồng hồ Sao chép
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔂 nút lặp lại một lần Sao chép
vòng lặp Sao chép
🔁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔁 زر تكرار
Azərbaycan 🔁 təkrarla düyməsi
Български 🔁 бутон за повтаряне
বাংলা 🔁 পুনরায় করার বোতাম
Bosanski 🔁 dugme za ponavljanje
Čeština 🔁 tlačítko opakování
Dansk 🔁 gentageknap
Deutsch 🔁 Wiederholen
Ελληνικά 🔁 κουμπί επανάληψης
English 🔁 repeat button
Español 🔁 repetir
Eesti 🔁 kordamisnupp
فارسی 🔁 دکمهٔ تکرار
Suomi 🔁 toista uudelleen
Filipino 🔁 button na ulitin
Français 🔁 bouton répétition
עברית 🔁 סמל השמעה חוזרת
हिन्दी 🔁 घड़ी की दिशा में तीर
Hrvatski 🔁 tipka za ponavljanje
Magyar 🔁 ismétlés gomb
Bahasa Indonesia 🔁 tombol ulangi
Italiano 🔁 pulsante di ripetizione della riproduzione
日本語 🔁 リピートボタン
ქართველი 🔁 გამეორების ღილაკი
Қазақ 🔁 қайталау түймесі
한국어 🔁 전곡 반복 재생
Kurdî 🔁 Hemî stranan dubare bikin
Lietuvių 🔁 kartoti
Latviešu 🔁 poga Atkārtot
Bahasa Melayu 🔁 butang ulang
ဗမာ 🔁 ပြန်ဖွင့်ရန် ခလုတ်
Bokmål 🔁 gjenta-knapp
Nederlands 🔁 knop voor herhalen
Polski 🔁 przycisk powtarzania
پښتو 🔁 ټولې سندرې تکرار کړئ
Português 🔁 botão de repetir
Română 🔁 buton de repetare
Русский 🔁 повтор
سنڌي 🔁 سڀئي گيت بار بار هلايو
Slovenčina 🔁 tlačidlo opakovania
Slovenščina 🔁 gumb za vnovično predvajanje
Shqip 🔁 butoni i përsëritjes
Српски 🔁 дугме за понављање
Svenska 🔁 upprepning
ภาษาไทย 🔁 เล่นซ้ำ
Türkçe 🔁 tekrarlama düğmesi
Українська 🔁 кнопка повтору
اردو 🔁 تمام گانے بار بار چلائیں۔
Tiếng Việt 🔁 nút lặp lại
简体中文 🔁 重复按钮
繁體中文 🔁 重複播放