Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔅

“🔅” Ý nghĩa: nút mờ Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

🔅 Ý nghĩa và mô tả
Nút giảm độ sáng 🔅
🔅 biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng giảm độ sáng màn hình. Nó chủ yếu được sử dụng trong cài đặt hiển thị của điện thoại di động 📱, máy tính bảng, máy tính 💻, v.v. Điều này rất hữu ích để giảm mỏi mắt hoặc khi sử dụng trong môi trường tối.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔆 nút tăng độ sáng, 🌙 mặt trăng, 🌑 trăng non

Biểu tượng cảm xúc độ sáng mờ | biểu tượng cảm xúc mờ | biểu tượng cảm xúc màn hình | điều chỉnh biểu tượng cảm xúc | cài đặt biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bảo vệ thị lực
🔅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMệt mỏi mắt
ㆍTôi sẽ giảm độ sáng xuống 🔅
ㆍGiảm độ sáng vào ban đêm 🔅
ㆍMàn hình sáng quá 🔅
🔅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔅
Tên ngắn:nút mờ
Tên Apple:biểu tượng độ sáng thấp
Điểm mã:U+1F505 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:độ sáng | mờ | nút mờ | thấp
Biểu tượng cảm xúc độ sáng mờ | biểu tượng cảm xúc mờ | biểu tượng cảm xúc màn hình | điều chỉnh biểu tượng cảm xúc | cài đặt biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bảo vệ thị lực
Xem thêm 7
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📺 tivi Sao chép
🔆 nút sáng Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
🔅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔅 زر سطوع منخفض
Azərbaycan 🔅 tutqunluq düyməsi
Български 🔅 бутон за ниска яркост
বাংলা 🔅 অনুজ্জ্বল বোতাম
Bosanski 🔅 dugme zatamni
Čeština 🔅 tlačítko ztlumení jasu
Dansk 🔅 lav lysstyrke
Deutsch 🔅 Taste Dimmen
Ελληνικά 🔅 κουμπί μείωσης φωτισμού
English 🔅 dim button
Español 🔅 brillo bajo
Eesti 🔅 tuhmistamisnupp
فارسی 🔅 دکمهٔ تار کردن صفحه
Suomi 🔅 himmennä
Filipino 🔅 button na diliman
Français 🔅 luminosité faible
עברית 🔅 לחצן עמעום תאורה
हिन्दी 🔅 मंद चमक
Hrvatski 🔅 tipka za smanjivanje svjetline
Magyar 🔅 sötétítés gomb
Bahasa Indonesia 🔅 tombol redupkan
Italiano 🔅 luminosità bassa
日本語 🔅 低輝度
ქართველი 🔅 გამქრქალების ღილაკი
Қазақ 🔅 күңгірттеу түймесі
한국어 🔅 밝기 낮음
Kurdî 🔅 ronahiya kêm
Lietuvių 🔅 užtemdymo mygtukas
Latviešu 🔅 samazināt spilgtumu
Bahasa Melayu 🔅 butang malap
ဗမာ 🔅 မှိန်စေရန် ခလုတ်
Bokmål 🔅 lite lys-knapp
Nederlands 🔅 knop voor lagere helderheid
Polski 🔅 przycisk małej jasności
پښتو 🔅 ټیټ روښانتیا
Português 🔅 botão de diminuir brilho
Română 🔅 buton de scădere a luminozității
Русский 🔅 низкая яркость
سنڌي 🔅 گھٽ روشني
Slovenčina 🔅 tlačidlo stlmenia jasu
Slovenščina 🔅 gumb za zatemnitev
Shqip 🔅 butoni i zbehjes
Српски 🔅 дугме за затамњивање
Svenska 🔅 låg ljusstyrka
ภาษาไทย 🔅 แสงสว่างน้อย
Türkçe 🔅 düşük parlaklık
Українська 🔅 кнопка зменшення яскравості
اردو 🔅 کم چمک
Tiếng Việt 🔅 nút mờ
简体中文 🔅 低亮度按钮
繁體中文 🔅 低亮度