Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔏

“🔏” Ý nghĩa: khóa với bút Emoji

Home > Vật phẩm > Khóa

🔏 Ý nghĩa và mô tả
Bút bị khóa🔏Biểu tượng cảm xúc của bút bị khóa có nghĩa là bảo mật. Đây là biểu tượng dùng để bảo vệ các tài liệu quan trọng📄, thông tin cá nhân🔐, nội dung bí mật🗝️, v.v. Nó đặc biệt hữu ích khi cho biết trạng thái bảo mật của tài liệu hoặc tập tin.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔐 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 📄 tài liệu

Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc riêng tư
🔏 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTài liệu này cần được bảo vệ🔏
ㆍThông tin cá nhân phải được xử lý an toàn🔏
ㆍTôi đã ký thỏa thuận bảo mật🔏
🔏 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔏 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔏
Tên ngắn:khóa với bút
Tên Apple:khóa với bút mực
Điểm mã:U+1F50F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔏 Khóa
Từ khóa:bút | khóa | khóa với bút | mực | ngòi bút | riêng tư
Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc riêng tư
Xem thêm 5
🔐 khóa với chìa Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🔏 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔏 قفل مغلق بقلم
Azərbaycan 🔏 qələmli kilid
Български 🔏 катинар с писалка
বাংলা 🔏 পেনের সাথে তালা
Bosanski 🔏 katanac sa olovkom
Čeština 🔏 zamknutý zámek s plnicím perem
Dansk 🔏 lukket hængelås med pen
Deutsch 🔏 Schloss mit Füller
Ελληνικά 🔏 κλειδαριά με πένα
English 🔏 locked with pen
Español 🔏 candado con pluma estilográfica
Eesti 🔏 lukk ja pastakas
فارسی 🔏 قفل با قلم
Suomi 🔏 lukko ja kynä
Filipino 🔏 kandado na may panulat
Français 🔏 cadenas fermé avec stylo
עברית 🔏 מנעול עם עט
हिन्दी 🔏 फाउंटेन पेन के साथ ताला
Hrvatski 🔏 zatvoreni lokot s nalivperom
Magyar 🔏 lakat tollal
Bahasa Indonesia 🔏 gembok terkunci dengan pena
Italiano 🔏 lucchetto con penna stilo
日本語 🔏 閉じた錠とペン
ქართველი 🔏 საკეტი და კალამი
Қазақ 🔏 қалам мен құлып
한국어 🔏 자물쇠와 펜
Kurdî 🔏 qefl û pênûs
Lietuvių 🔏 spyna ir rašiklis
Latviešu 🔏 slēdzene ar rakstāmspalvu
Bahasa Melayu 🔏 mangga dengan pen
ဗမာ 🔏 မင်တံနှင့် သော့ခလောက်
Bokmål 🔏 låst med penn
Nederlands 🔏 slot met pen
Polski 🔏 zamknięta kłódka z piórem
پښتو 🔏 قفل او قلم
Português 🔏 cadeado com caneta
Română 🔏 lacăt cu stilou
Русский 🔏 закрытый замок с перьевой ручкой
سنڌي 🔏 تالا ۽ قلم
Slovenčina 🔏 zámka s perom
Slovenščina 🔏 ključavnica s peresom
Shqip 🔏 kyç me penë
Српски 🔏 катанац са наливпером
Svenska 🔏 lås med bläckpenna
ภาษาไทย 🔏 ล็อคด้วยปากกา
Türkçe 🔏 kilit ve kalem
Українська 🔏 замок і чорнильна ручка
اردو 🔏 تالا اور قلم
Tiếng Việt 🔏 khóa với bút
简体中文 🔏 墨水笔和锁
繁體中文 🔏 鋼筆和鎖