Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔐

“🔐” Ý nghĩa: khóa với chìa Emoji

Home > Vật phẩm > Khóa

🔐 Ý nghĩa và mô tả
Locked Lock🔐Locked Lock Emoji thể hiện sự an toàn và bảo mật. Điều này có nghĩa là mật khẩu🔑, bảo vệ thông tin cá nhân🔏, hạn chế truy cập🚫, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các tài khoản trực tuyến hoặc các tập tin quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 🔏 bút bị khóa

Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mật khẩu | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc ổ khóa
🔐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã cập nhật mật khẩu tài khoản của mình🔐
ㆍTệp này được bảo vệ bằng mật khẩu🔐
ㆍBạn nên giữ an toàn những thông tin quan trọng🔐
🔐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔐
Tên ngắn:khóa với chìa
Tên Apple:khóa được đóng với chìa khóa
Điểm mã:U+1F510 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔏 Khóa
Từ khóa:bảo mật | chìa | đóng | khóa | khóa với chìa
Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mật khẩu | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc ổ khóa
Xem thêm 8
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
🔏 khóa với bút Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔓 mở khóa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🚪 cửa Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
🔐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔐 قفل مغلق بمفتاح
Azərbaycan 🔐 açarla bağlanmış kilid
Български 🔐 затворен катинар с ключ
বাংলা 🔐 চাবি দিয়ে তালা বন্ধ করা
Bosanski 🔐 zatvoren katanac sa ključem
Čeština 🔐 zamknutý zámek s klíčem
Dansk 🔐 lukket hængelås med nøgle
Deutsch 🔐 Schloss mit Schlüssel
Ελληνικά 🔐 κλειδωμένο με κλειδί
English 🔐 locked with key
Español 🔐 candado cerrado y llave
Eesti 🔐 suletud lukk võtmega
فارسی 🔐 قفل و کلید
Suomi 🔐 avain ja lukko kiinni
Filipino 🔐 nakasarang kandado na may susi
Français 🔐 cadenas fermé avec clé
עברית 🔐 מנעול סגור עם מפתח
हिन्दी 🔐 चाबी के साथ बंद ताला
Hrvatski 🔐 zatvoreni lokot s ključem
Magyar 🔐 zárt lakat kulccsal
Bahasa Indonesia 🔐 gembok terkunci dengan kunci
Italiano 🔐 lucchetto chiuso con chiave
日本語 🔐 閉じた錠と鍵
ქართველი 🔐 ჩაკეტილი საკეტი და კალამი
Қазақ 🔐 кілті бар жабық құлып
한국어 🔐 자물쇠와 열쇠
Kurdî 🔐 kilît û kilît
Lietuvių 🔐 užrakinta spyna su raktu
Latviešu 🔐 aizvērta slēdzene ar atslēgu
Bahasa Melayu 🔐 mangga terkunci dengan anak kunci
ဗမာ 🔐 ပိတ်ထားသည့် သော့ခလောက်နှင့် သော့
Bokmål 🔐 låst med nøkkel
Nederlands 🔐 gesloten slot met sleutel
Polski 🔐 zamknięta kłódka z kluczem
پښتو 🔐 قفل او کیلي
Português 🔐 cadeado fechado com chave
Română 🔐 lacăt închis cu cheie
Русский 🔐 закрытый замок с ключом
سنڌي 🔐 تالا ۽ چاٻي
Slovenčina 🔐 zámka s kľúčom
Slovenščina 🔐 zaprta ključavnica s ključem
Shqip 🔐 kyç i mbyllur me çelës
Српски 🔐 затворен катанац са кључем
Svenska 🔐 lås med nyckel
ภาษาไทย 🔐 ล็อคด้วยกุญแจ
Türkçe 🔐 anahtarlı kapalı kilit
Українська 🔐 замкнений замок із ключем
اردو 🔐 تالا اور چابی
Tiếng Việt 🔐 khóa với chìa
简体中文 🔐 钥匙和锁
繁體中文 🔐 鑰匙和鎖