🔑
“🔑” Ý nghĩa: chìa khóa Emoji
Home > Vật phẩm > Khóa
🔑 Ý nghĩa và mô tả
Chìa khóa🔑Biểu tượng cảm xúc chính có nghĩa là mở một cánh cửa🔒 hoặc cấp quyền truy cập🗝️ vào một điều gì đó quan trọng. Nó cũng tượng trưng cho một bí mật hoặc một giải pháp🔍. Biểu tượng cảm xúc này được dùng với ý nghĩa mở ra một cánh cửa bí mật🗝️ hoặc một khởi đầu mới🔓.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🗝️ Chìa khóa cổ, 🔒 Khóa bị khóa, 🔓 Khóa mở
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🗝️ Chìa khóa cổ, 🔒 Khóa bị khóa, 🔓 Khóa mở
Biểu tượng cảm xúc chìa khóa | biểu tượng cảm xúc chìa khóa | biểu tượng cảm xúc mở cửa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mở khóa | biểu tượng cảm xúc mật khẩu
🔑 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sẽ đưa cho bạn chìa khóa trái tim tôi🔑
ㆍGiải pháp cho vấn đề này nằm ở chiếc chìa khóa🔑
ㆍTôi đã tìm thấy chìa khóa để mở ra một bí mật quan trọng🔑
ㆍGiải pháp cho vấn đề này nằm ở chiếc chìa khóa🔑
ㆍTôi đã tìm thấy chìa khóa để mở ra một bí mật quan trọng🔑
🔑 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔑 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🔑 |
Tên ngắn: | chìa khóa |
Tên Apple: | chìa khóa |
Điểm mã: | U+1F511 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🔏 Khóa |
Từ khóa: | chìa khóa | khóa | mật khẩu |
Biểu tượng cảm xúc chìa khóa | biểu tượng cảm xúc chìa khóa | biểu tượng cảm xúc mở cửa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc mở khóa | biểu tượng cảm xúc mật khẩu |
🔑 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🔑 مفتاح |
Azərbaycan | 🔑 açar |
Български | 🔑 ключ |
বাংলা | 🔑 চাবি |
Bosanski | 🔑 ključ |
Čeština | 🔑 klíč |
Dansk | 🔑 nøgle |
Deutsch | 🔑 Schlüssel |
Ελληνικά | 🔑 κλειδί |
English | 🔑 key |
Español | 🔑 llave |
Eesti | 🔑 võti |
فارسی | 🔑 کلید |
Suomi | 🔑 avain |
Filipino | 🔑 susi |
Français | 🔑 clé |
עברית | 🔑 מפתח |
हिन्दी | 🔑 चाबी |
Hrvatski | 🔑 ključ |
Magyar | 🔑 kulcs |
Bahasa Indonesia | 🔑 kunci |
Italiano | 🔑 chiave |
日本語 | 🔑 鍵 |
ქართველი | 🔑 გასაღები |
Қазақ | 🔑 кілт |
한국어 | 🔑 열쇠 |
Kurdî | 🔑 qûfle |
Lietuvių | 🔑 raktas |
Latviešu | 🔑 atslēga |
Bahasa Melayu | 🔑 kunci |
ဗမာ | 🔑 သော့ |
Bokmål | 🔑 nøkkel |
Nederlands | 🔑 sleutel |
Polski | 🔑 klucz |
پښتو | 🔑 کلیدي |
Português | 🔑 chave |
Română | 🔑 cheie |
Русский | 🔑 ключ |
سنڌي | 🔑 چاٻي |
Slovenčina | 🔑 kľúč |
Slovenščina | 🔑 ključ |
Shqip | 🔑 çelës |
Српски | 🔑 кључ |
Svenska | 🔑 nyckel |
ภาษาไทย | 🔑 กุญแจ |
Türkçe | 🔑 anahtar |
Українська | 🔑 ключ |
اردو | 🔑 چابی |
Tiếng Việt | 🔑 chìa khóa |
简体中文 | 🔑 钥匙 |
繁體中文 | 🔑 鑰匙 |