Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔚

“🔚” Ý nghĩa: mũi tên END Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

🔚 Ý nghĩa và mô tả
Mũi tên kết thúc 🔚Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sự kết thúc, thường được dùng với ý nghĩa rằng điều gì đó đã kết thúc hoặc kết thúc. Ví dụ: nó được dùng để chỉ ra rằng một câu chuyện đã kết thúc hoặc một nhiệm vụ đã được hoàn thành.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔙 Mũi tên quay lại, ➡️ Mũi tên phải, ⬅️ Mũi tên trái

Biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc dấu chấm
🔚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhấp vào nút này để thoát🔚
ㆍBạn đã hoàn thành🔚
ㆍĐây là kết thúc🔚
🔚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔚 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔚
Tên ngắn:mũi tên END
Tên Apple:mũi tên end
Điểm mã:U+1F51A Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:end | mũi tên | mũi tên END
Biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc hoàn thành | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc kết thúc | biểu tượng cảm xúc dấu chấm
Xem thêm 10
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
📺 tivi Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
🔙 mũi tên BACK Sao chép
🔛 mũi tên ON! Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔝 mũi tên TOP Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
🔀 nút xáo trộn bài Sao chép
🔚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔚 سهم النهاية
Azərbaycan 🔚 sona yönəlmiş ox
Български 🔚 стрелка с end
বাংলা 🔚 শেষের তীর
Bosanski 🔚 strelica za kraj
Čeština 🔚 šipka s nápisem END
Dansk 🔚 END-pil
Deutsch 🔚 END-Pfeil
Ελληνικά 🔚 βέλος END
English 🔚 END arrow
Español 🔚 flecha END
Eesti 🔚 nool END
فارسی 🔚 پیکان پایان
Suomi 🔚 END-nuoli
Filipino 🔚 end arrow
Français 🔚 flèche Fin
עברית 🔚 חץ לסוף
हिन्दी 🔚 END के साथ तीर
Hrvatski 🔚 strelica s natpisom "end"
Magyar 🔚 vége nyíl
Bahasa Indonesia 🔚 tanda panah END
Italiano 🔚 freccia END
日本語 🔚 END矢印
ქართველი 🔚 ბოლოში გადასვლის ისარი
Қазақ 🔚 «соңы» көрсеткісі
한국어 🔚 종료
Kurdî 🔚 dawî
Lietuvių 🔚 rodyklė su užrašu „End“
Latviešu 🔚 bultiņa ar uzrakstu End
Bahasa Melayu 🔚 anak panah ‘END’
ဗမာ 🔚 အဆုံးသတ်ပြ မြား
Bokmål 🔚 END-pil
Nederlands 🔚 END-pijl
Polski 🔚 strzałka z napisem END
پښتو 🔚 پای
Português 🔚 seta "END"
Română 🔚 săgeată cu textul END
Русский 🔚 стрелка «конец»
سنڌي 🔚 پڄاڻي
Slovenčina 🔚 šípka END
Slovenščina 🔚 puščica konec
Shqip 🔚 shigjeta e fundit
Српски 🔚 стрелица за крај
Svenska 🔚 End med högerpil
ภาษาไทย 🔚 สิ้นสุด
Türkçe 🔚 bitiş oku
Українська 🔚 стрілка [END]
اردو 🔚 اختتام
Tiếng Việt 🔚 mũi tên END
简体中文 🔚 结束箭头
繁體中文 🔚 結束