Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔛

“🔛” Ý nghĩa: mũi tên ON! Emoji

Home > Biểu tượng > mũi tên

🔛 Ý nghĩa và mô tả
Bật 🔛Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái bật, thường có nghĩa là một số tính năng được kích hoạt hoặc kết nối. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ ra rằng một thiết bị điện tử hoặc mạng đã được bật.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔝 Tốt nhất, ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên

Trên biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc bắt đầu | Biểu tượng cảm xúc tiến trình | Biểu tượng cảm xúc đang hoạt động | Biểu tượng cảm xúc kích hoạt | Biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
🔛 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTính năng này đã được bật🔛
ㆍBạn đã kết nối🔛
ㆍMạng đã được kích hoạt🔛
🔛 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔛 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔛
Tên ngắn:mũi tên ON!
Tên Apple:mũi tên on!
Điểm mã:U+1F51B Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:↩️ mũi tên
Từ khóa:dấu | mũi tên | mũi tên ON! | on
Trên biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc bắt đầu | Biểu tượng cảm xúc tiến trình | Biểu tượng cảm xúc đang hoạt động | Biểu tượng cảm xúc kích hoạt | Biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 9
💋 dấu nụ hôn Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📺 tivi Sao chép
📩 phong bì với mũi tên Sao chép
🔙 mũi tên BACK Sao chép
🔚 mũi tên END Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔝 mũi tên TOP Sao chép
🎦 rạp chiếu phim Sao chép
🔛 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔛 سهم تشغيل
Azərbaycan 🔛 aktivdir! oxu
Български 🔛 стрелка с „on!“
বাংলা 🔛 অন! তীর
Bosanski 🔛 strelica za uključeno
Čeština 🔛 šipky s nápisem ON!
Dansk 🔛 ON!-dobbeltpil
Deutsch 🔛 ON!-Pfeil
Ελληνικά 🔛 βέλος ON!
English 🔛 ON! arrow
Español 🔛 flecha ON!
Eesti 🔛 nool ON!
فارسی 🔛 پیکان روشن
Suomi 🔛 ON!-nuoli
Filipino 🔛 on! arrow
Français 🔛 flèche Activé
עברית 🔛 חץ פועל!
हिन्दी 🔛 on! तीर
Hrvatski 🔛 strelica s natpisom "on!"
Magyar 🔛 bekapcsolva nyíl
Bahasa Indonesia 🔛 tanda panah ON!
Italiano 🔛 freccia ON
日本語 🔛 ON矢印
ქართველი 🔛 ისარი on!
Қазақ 🔛 «қосулы» көрсеткісі
한국어 🔛 켜짐
Kurdî 🔛 Li
Lietuvių 🔛 rodyklė su užrašu „On!“
Latviešu 🔛 bultiņa ar uzrakstu On!
Bahasa Melayu 🔛 anak panah ON!
ဗမာ 🔛 ဖွင့်ထားခြင်းပြ မြား သင်္ကေတ
Bokmål 🔛 ON!-pil
Nederlands 🔛 ON!-pijl
Polski 🔛 strzałka z napisem ON!
پښتو 🔛 پر
Português 🔛 seta "ON!"
Română 🔛 săgeată cu textul ON!
Русский 🔛 стрелка «активно»
سنڌي 🔛 تي
Slovenčina 🔛 šípka ON!
Slovenščina 🔛 puščica NAPREJ!
Shqip 🔛 shigjeta aktive!
Српски 🔛 стрелица за укључено
Svenska 🔛 ON! med pil höger och vänster ovanför
ภาษาไทย 🔛 เปิด
Türkçe 🔛 açık oku
Українська 🔛 стрілка [ON!]
اردو 🔛 پر
Tiếng Việt 🔛 mũi tên ON!
简体中文 🔛 ON! 箭头
繁體中文 🔛 ON