Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💘

“💘” Ý nghĩa: trái tim với mũi tên Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💘 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim có mũi tên💘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim có mũi tên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 hoặc tình cảm. Nó thường được dùng để diễn tả những khoảnh khắc yêu đương hay những cảm xúc lãng mạn mãnh liệt. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái yêu hoặc lãng mạn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 💕 hai trái tim, 💖 trái tim lấp lánh

Biểu tượng cảm xúc trái tim với mũi tên | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim cupid | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt
💘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh hoàn toàn yêu em rồi💘
ㆍMột mũi tên tình yêu đã đến💘
ㆍAnh cảm thấy lãng mạn💘
💘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💘 Thông tin cơ bản
Emoji: 💘
Tên ngắn:trái tim với mũi tên
Tên Apple:trái tim với mũi tên
Điểm mã:U+1F498 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:mũi tên | thần tình yêu | trái tim với mũi tên
Biểu tượng cảm xúc trái tim với mũi tên | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc biểu hiện tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim cupid | biểu tượng cảm xúc tình yêu đặc biệt
Xem thêm 15
😇 mặt cười có hào quang Sao chép
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
🥴 mặt choáng váng Sao chép
💌 thư tình Sao chép
💓 trái tim đang đập Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
🌹 hoa hồng Sao chép
🏩 khách sạn tình yêu Sao chép
💍 nhẫn Sao chép
💘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💘 قلب وسهم
Azərbaycan 💘 oxlu ürək
Български 💘 Сърце със стрела
বাংলা 💘 তীর বিদ্ধ হার্ট
Bosanski 💘 srce probodeno strijelom
Čeština 💘 srdce se šípem
Dansk 💘 hjerte med pil
Deutsch 💘 Herz mit Pfeil
Ελληνικά 💘 καρδιά με βέλος
English 💘 heart with arrow
Español 💘 corazón con flecha
Eesti 💘 noolega süda
فارسی 💘 قلب تیرخورده
Suomi 💘 sydän ja nuoli
Filipino 💘 pusong may palaso
Français 💘 cœur et flèche
עברית 💘 לב עם חץ
हिन्दी 💘 दिल और तीर
Hrvatski 💘 srce sa strelicom
Magyar 💘 nyíllal átlőtt szív
Bahasa Indonesia 💘 hati terpanah
Italiano 💘 cuore con freccia
日本語 💘 ハートに矢
ქართველი 💘 გული ისრით
Қазақ 💘 жебе тиген жүрек
한국어 💘 화살이 꽂힌 하트
Kurdî 💘 dil bi tîr
Lietuvių 💘 širdelė su strėle
Latviešu 💘 sirds ar bultu
Bahasa Melayu 💘 hati ditembusi anak panah
ဗမာ 💘 မြားနှင့် နှလုံး
Bokmål 💘 hjerte med pil
Nederlands 💘 hart met pijl
Polski 💘 serce przebite strzałą
پښتو 💘 زړه د تیر سره
Português 💘 coração com flecha
Română 💘 inimă săgetată
Русский 💘 сердце, пронзенное стрелой
سنڌي 💘 دل تير سان
Slovenčina 💘 srdce so šípom
Slovenščina 💘 srce s puščico
Shqip 💘 zemër me shigjetë
Српски 💘 срце прободено стрелом
Svenska 💘 hjärta med pil
ภาษาไทย 💘 ศรปักใจ
Türkçe 💘 ok saplanmış kalp
Українська 💘 серце, пробите стрілою
اردو 💘 تیر کے ساتھ دل
Tiếng Việt 💘 trái tim với mũi tên
简体中文 💘 心中箭了
繁體中文 💘 丘比特