Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌠

“🌠” Ý nghĩa: sao băng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌠 Ý nghĩa và mô tả
Sao băng 🌠Biểu tượng cảm xúc ngôi sao băng tượng trưng cho hình dáng của một ngôi sao rơi từ trên trời xuống. Nó tượng trưng cho việc thực hiện một điều ước, bầu không khí lãng mạn, may mắn và những giấc mơ🎆. Nó thường được sử dụng để thể hiện vẻ đẹp hoặc niềm hy vọng về bầu trời đêm🌌.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌟 ngôi sao lấp lánh, 🌌 bầu trời đêm, 🌙 trăng lưỡi liềm

Biểu tượng cảm xúc ngôi sao băng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao băng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
🌠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhi ước thì nhất định phải nhìn thấy sao băng🌠
ㆍTối nay anh có thể nhìn thấy sao băng không?
ㆍKhi nhìn thấy sao băng em đã nghĩ đến anh🌠
🌠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌠 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌠
Tên ngắn:sao băng
Điểm mã:U+1F320 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:ngôi sao | phóng | rơi | sao băng
Biểu tượng cảm xúc ngôi sao băng | biểu tượng cảm xúc ngôi sao băng | biểu tượng cảm xúc bầu trời đêm | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc hình ngôi sao
Xem thêm 13
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
💫 choáng váng Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
👨‍🚀 phi hành gia nam Sao chép
👩‍🚀 phi hành gia nữ Sao chép
lều Sao chép
🌃 đêm có sao Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌌 dải ngân hà Sao chép
🌟 ngôi sao lấp lánh Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🔯 ngôi sao sáu cánh có dấu chấm Sao chép
🌠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌠 شهاب
Azərbaycan 🌠 düşən ulduz
Български 🌠 падаща звезда
বাংলা 🌠 উল্কা
Bosanski 🌠 zvijezda padalica
Čeština 🌠 padající hvězda
Dansk 🌠 stjerneskud
Deutsch 🌠 Sternschnuppe
Ελληνικά 🌠 αστέρι που πέφτει
English 🌠 shooting star
Español 🌠 estrella fugaz
Eesti 🌠 langev täht
فارسی 🌠 ستاره ثاقب
Suomi 🌠 tähdenlento
Filipino 🌠 bulalakaw
Français 🌠 étoile filante
עברית 🌠 כוכב שביט
हिन्दी 🌠 उल्का
Hrvatski 🌠 zvijezda padalica
Magyar 🌠 hullócsillag
Bahasa Indonesia 🌠 bintang jatuh
Italiano 🌠 stella cadente
日本語 🌠 流れ星
ქართველი 🌠 ვარდნილი ვარსკვლავი
Қазақ 🌠 ұшқан жұлдыз
한국어 🌠 별똥별
Kurdî 🌠 stêrk rijîn
Lietuvių 🌠 krintanti žvaigždė
Latviešu 🌠 krītoša zvaigzne
Bahasa Melayu 🌠 tahi bintang
ဗမာ 🌠 ကြယ်ကြွေခြင်း
Bokmål 🌠 stjerneskudd
Nederlands 🌠 vallende ster
Polski 🌠 spadająca gwiazda
پښتو 🌠 د ډزو ستوری
Português 🌠 estrela cadente
Română 🌠 stea căzătoare
Русский 🌠 падающая звезда
سنڌي 🌠 ٽٽل تارو
Slovenčina 🌠 padajúca hviezda
Slovenščina 🌠 utrinek
Shqip 🌠 yll që bie
Српски 🌠 звезда падалица
Svenska 🌠 stjärnfall
ภาษาไทย 🌠 ดาวตก
Türkçe 🌠 yıldız kayması
Українська 🌠 метеор
اردو 🌠 شوٹنگ ستارہ
Tiếng Việt 🌠 sao băng
简体中文 🌠 流星
繁體中文 🌠 流星