Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔰

“🔰” Ý nghĩa: ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

🔰 Ý nghĩa và mô tả
Dấu hiệu người mới bắt đầu 🔰
🔰 biểu tượng cảm xúc là dấu hiệu đại diện cho người mới bắt đầu và chủ yếu được sử dụng ở Nhật Bản để biểu thị người mới tập lái xe🚗. Nó cũng được dùng với nghĩa là người mới bắt đầu hoặc một khởi đầu mới🌱, và rất hữu ích khi bắt đầu một thử thách hoặc học tập mới📚.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🆕 mới, 🚗 ô tô, 🌱 mầm, 📚 sách

Biểu tượng cảm xúc của người lái xe mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc của người mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc nảy mầm | biểu tượng cảm xúc của bước đầu tiên | biểu tượng cảm xúc của biểu tượng người mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc của người mới bắt đầu
🔰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi vẫn là người mới bắt đầu🔰
🔰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔰
Tên ngắn:ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
Tên Apple:Ký hiệu của Nhật cho người bắt đầu
Điểm mã:U+1F530 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:hình V | ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu | lá | người mới bắt đầu | Nhật
Biểu tượng cảm xúc của người lái xe mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc của người mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc nảy mầm | biểu tượng cảm xúc của bước đầu tiên | biểu tượng cảm xúc của biểu tượng người mới bắt đầu | biểu tượng cảm xúc của người mới bắt đầu
Xem thêm 8
🗾 bản đồ Nhật Bản Sao chép
🚏 điểm dừng xe buýt Sao chép
🚗 ô tô Sao chép
🚘 ô tô đang tới Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
🆕 nút NEW Sao chép
🔰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔰 ورقة خضراء وصفراء
Azərbaycan 🔰 yaponların başlayan üçün simvolu
Български 🔰 японски символ за начинаещ
বাংলা 🔰 শিক্ষানবিসদের জন্য জাপানী প্রতীক
Bosanski 🔰 japanski simbol za početnike
Čeština 🔰 japonský symbol pro začátečníka
Dansk 🔰 japansk begyndersymbol
Deutsch 🔰 japanisches Anfänger-Zeichen
Ελληνικά 🔰 ιαπωνικό σύμβολο για αρχάριους
English 🔰 Japanese symbol for beginner
Español 🔰 símbolo japonés para principiante
Eesti 🔰 algaja sümbol
فارسی 🔰 نماد ژاپنی سطح مبتدی
Suomi 🔰 japanilainen symboli aloittelijalle
Filipino 🔰 japanese na simbolo para sa baguhan
Français 🔰 symbole japonais de débutant
עברית 🔰 סמל יפני לרמת מתחילים
हिन्दी 🔰 हरी और पीली पत्ती, शुरुआतकर्ता के लिए जापानी चिह्न
Hrvatski 🔰 japanski simbol za početnika
Magyar 🔰 a kezdő japán szimbóluma
Bahasa Indonesia 🔰 simbol jepang untuk pemula
Italiano 🔰 ideogramma giapponese di “Principiante”
日本語 🔰 初心者マーク
ქართველი 🔰 იაპონური დამწყების სიმბოლო
Қазақ 🔰 бастаушыларға арналған жапон белгісі
한국어 🔰 노란색 초록색 이파리 모양
Kurdî 🔰 şiklê pelê kesk zer
Lietuvių 🔰 japoniškas pradedančiojo simbolis
Latviešu 🔰 japāņu simbols, kas apzīmē iesācēju
Bahasa Melayu 🔰 simbol Jepun untuk pemula
ဗမာ 🔰 စသင်သူအတွက် ဂျပန် သင်္ကေတ
Bokmål 🔰 japansk tegn for nybegynner
Nederlands 🔰 Japans symbool voor beginner
Polski 🔰 japoński symbol początkującego kierowcy
پښتو 🔰 ژیړ شنه پاڼی شکل
Português 🔰 símbolo japonês de principiante
Română 🔰 simbol japonez pentru începător
Русский 🔰 символ новичка
سنڌي 🔰 پيلي سائي پتي جي شڪل
Slovenčina 🔰 japonský symbol pre začiatočníka
Slovenščina 🔰 japonski simbol za začetnika
Shqip 🔰 simboli japonez për fillestar
Српски 🔰 јапански симбол за почетника
Svenska 🔰 japansk symbol för nybörjare
ภาษาไทย 🔰 สัญลักษณ์มือใหม่หัดขับ
Türkçe 🔰 Japonca yeni başlayan sembolü
Українська 🔰 японський символ «початківець»
اردو 🔰 پیلے سبز پتوں کی شکل
Tiếng Việt 🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu
简体中文 🔰 日本新手驾驶标志
繁體中文 🔰 日本初學者符號