Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆕

“🆕” Ý nghĩa: nút NEW Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆕 Ý nghĩa và mô tả
Mới 🆕Mới 🆕 là viết tắt của 'mới' và có nghĩa là một cái gì đó mới hoặc được giới thiệu gần đây. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để chỉ ra một sản phẩm mới🛍️, bản cập nhật mới nhất🔄, một tính năng mới, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các sản phẩm mới hoặc tính năng mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛍️ túi mua sắm, 🔄 cập nhật, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc MỚI | biểu tượng cảm xúc mới | biểu tượng cảm xúc sản phẩm mới | biểu tượng cảm xúc sản phẩm mới | biểu tượng cảm xúc mới | biểu tượng cảm xúc mục mới
🆕 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột sản phẩm mới đã được phát hành 🆕
ㆍỨng dụng đã được cập nhật lên 🆕 phiên bản
ㆍTính năng này là 🆕
🆕 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆕 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆕
Tên ngắn:nút NEW
Tên Apple:ký hiệu mới
Điểm mã:U+1F195 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:new | nút NEW
Biểu tượng cảm xúc MỚI | biểu tượng cảm xúc mới | biểu tượng cảm xúc sản phẩm mới | biểu tượng cảm xúc sản phẩm mới | biểu tượng cảm xúc mới | biểu tượng cảm xúc mục mới
Xem thêm 10
📰 báo Sao chép
🔜 mũi tên SOON Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
🆑 nút CL Sao chép
🆒 nút COOL Sao chép
🆓 nút FREE Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🆕 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆕 زر "جديد"
Azərbaycan 🆕 yeni düyməsi
Български 🆕 „New“ в квадрат
বাংলা 🆕 বর্গক্ষেত্রের মধ্যে নিউ
Bosanski 🆕 dugme novo
Čeština 🆕 štítek NEW
Dansk 🆕 NEW-knap
Deutsch 🆕 Wort „New“ in blauem Quadrat
Ελληνικά 🆕 κουμπί NEW
English 🆕 NEW button
Español 🆕 botón NEW
Eesti 🆕 nupp NEW
فارسی 🆕 دکمهٔ NEW
Suomi 🆕 NEW
Filipino 🆕 button na NEW
Français 🆕 bouton Nouveau
עברית 🆕 לחצן NEW
हिन्दी 🆕 चौकोर में नया चिह्न
Hrvatski 🆕 tipka NEW
Magyar 🆕 NEW gomb
Bahasa Indonesia 🆕 tombol NEW
Italiano 🆕 pulsante NEW
日本語 🆕 NEWマーク
ქართველი 🆕 ღილაკი NEW
Қазақ 🆕 NEW түймесі
한국어 🆕 뉴
Kurdî 🆕 nşh
Lietuvių 🆕 simbolis „NEW“
Latviešu 🆕 uzraksts New kvadrātveida ietvarā
Bahasa Melayu 🆕 butang NEW
ဗမာ 🆕 အသစ် ခလုတ်
Bokmål 🆕 NEW-knapp
Nederlands 🆕 NEW-knop
Polski 🆕 przycisk NEW
پښتو 🆕 نوی
Português 🆕 botão "NEW"
Română 🆕 buton cu textul NEW
Русский 🆕 значок «новинка»
سنڌي 🆕 نئون
Slovenčina 🆕 štítok NEW
Slovenščina 🆕 gumb NEW
Shqip 🆕 butoni «NEW»
Српски 🆕 дугме NEW
Svenska 🆕 NEW-knapp
ภาษาไทย 🆕 ใหม่
Türkçe 🆕 NEW düğmesi
Українська 🆕 кнопка "NEW"
اردو 🆕 نئی
Tiếng Việt 🆕 nút NEW
简体中文 🆕 new按钮
繁體中文 🆕 新