Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧿

“🧿” Ý nghĩa: bùa may mắn nazar Emoji

Home > Vật phẩm > đối tượng khác

🧿 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc mắt ác🧿
🧿 đại diện cho mắt ác và chủ yếu được sử dụng như một lá bùa hộ mệnh để xua đuổi tà ma👹 và thảm họa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bảo vệ🛡️, may mắn, an toàn hoặc được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bùa hộ mệnh. Ngoài ra, bùa hộ mệnh🧿 thường được sử dụng để tránh những điều xui xẻo hoặc để nhấn mạnh ý nghĩa bảo vệ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛡️ khiên, cỏ bốn lá, 👹 ác quỷ

Biểu tượng cảm xúc Mắt xanh | Biểu tượng cảm xúc Bùa hộ mệnh | Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | Biểu tượng cảm xúc may mắn | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc Nazar Bonju
🧿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn sẽ được an toàn nếu mang theo chiếc bùa này🧿
🧿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧿
Tên ngắn:bùa may mắn nazar
Tên Apple:bùa hộ mệnh hình con mắt
Điểm mã:U+1F9FF Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🚬 đối tượng khác
Từ khóa:bùa | bùa may mắn nazar | hạt | mắt ác | mê hoặc | nhìn
Biểu tượng cảm xúc Mắt xanh | Biểu tượng cảm xúc Bùa hộ mệnh | Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | Biểu tượng cảm xúc may mắn | Biểu tượng cảm xúc an toàn | Biểu tượng cảm xúc Nazar Bonju
Xem thêm 15
👁️‍🗨️ mắt trong bong bóng lời nói Sao chép
👀 đôi mắt Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🍀 cỏ bốn lá Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
💎 đá quý Sao chép
📿 tràng hạt Sao chép
🔍 kính phóng đại nghiêng sang trái Sao chép
🔎 kính lúp nghiêng sang phải Sao chép
💠 hình thoi có dấu chấm Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
🔷 hình thoi lớn màu lam Sao chép
🔹 hình thoi nhỏ màu lam Sao chép
🇹🇷 cờ: Thổ Nhĩ Kỳ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧿 الخرزة الزرقاء
Azərbaycan 🧿 gözmüncuğu
Български 🧿 назар
বাংলা 🧿 নজর আমুলেট
Bosanski 🧿 Fatimino oko
Čeština 🧿 amulet nazar
Dansk 🧿 nazaramulet
Deutsch 🧿 Nazar-Amulett
Ελληνικά 🧿 ματάκι
English 🧿 nazar amulet
Español 🧿 ojo turco
Eesti 🧿 Nazari amulett
فارسی 🧿 نظرقربانی
Suomi 🧿 nazar-amuletti
Filipino 🧿 nazar amulet
Français 🧿 mauvais œil
עברית 🧿 קמע
हिन्दी 🧿 नज़र तावीज़
Hrvatski 🧿 nazar perlica
Magyar 🧿 nazar amulett
Bahasa Indonesia 🧿 jimat nazar
Italiano 🧿 occhio di Allah
日本語 🧿 ナザール・ボンジュウ
ქართველი 🧿 ფატიმას თვალი
Қазақ 🧿 бойтұмар
한국어 🧿 악마의 눈
Kurdî 🧿 çavê xerab
Lietuvių 🧿 amuletas akis
Latviešu 🧿 amulets pret ļaunu aci
Bahasa Melayu 🧿 azimat nazar
ဗမာ 🧿 နာဇာ အမ်မြူလက်
Bokmål 🧿 nazar
Nederlands 🧿 Nazar-amulet
Polski 🧿 amulet nazar
پښتو 🧿 بد سترګه
Português 🧿 olho grego
Română 🧿 amuletă nazar
Русский 🧿 назар бонджук
سنڌي 🧿 بڇڙي نظر
Slovenčina 🧿 nazar
Slovenščina 🧿 amulet zlobno oko
Shqip 🧿 hajmali kundër syrit të keq
Српски 🧿 назар
Svenska 🧿 onda ögat-sten
ภาษาไทย 🧿 เครื่องราง
Türkçe 🧿 nazarlık
Українська 🧿 Око Фатіми
اردو 🧿 بری نظر
Tiếng Việt 🧿 bùa may mắn nazar
简体中文 🧿 纳扎尔护身符
繁體中文 🧿 邪眼