Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

💙

“💙” Ý nghĩa: trái tim màu lam Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💙 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim xanh💙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu xanh và thường được sử dụng để thể hiện sự tin tưởng🤝, hòa bình☮️ hoặc tình bạn sâu sắc. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình cảm nghiêm túc hoặc các mối quan hệ ổn định. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu hòa bình hoặc ổn định.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, ☮️ biểu tượng hòa bình, 💙 trái tim màu xanh

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc tin cậy | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc ổn định | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực
💙 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTình bạn của chúng ta sâu sắc và chân thật💙
ㆍMối quan hệ của tôi với bạn rất bình yên và ổn định💙
ㆍTôi tin tưởng bạn💙
💙 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💙 Thông tin cơ bản
Emoji: 💙
Tên ngắn:trái tim màu lam
Tên Apple:trái tim màu lam
Điểm mã:U+1F499 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:màu lam | trái tim màu lam
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu xanh | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc tin cậy | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc ổn định | biểu tượng cảm xúc tình yêu đích thực
Xem thêm 10
💔 trái tim tan vỡ Sao chép
💚 trái tim màu lục Sao chép
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💜 trái tim tím Sao chép
💟 hình trang trí trái tim Sao chép
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🧡 trái tim màu cam Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
📘 sách màu lam Sao chép
🔵 hình tròn màu lam Sao chép
💙 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💙 قلب أزرق
Azərbaycan 💙 mavi ürək
Български 💙 Синьо сърце
বাংলা 💙 নীল হার্ট
Bosanski 💙 plavo srce
Čeština 💙 modré srdce
Dansk 💙 blåt hjerte
Deutsch 💙 blaues Herz
Ελληνικά 💙 μπλε καρδιά
English 💙 blue heart
Español 💙 corazón azul
Eesti 💙 sinine süda
فارسی 💙 قلب آبی
Suomi 💙 sininen sydän
Filipino 💙 asul na puso
Français 💙 cœur bleu
עברית 💙 לב כחול
हिन्दी 💙 नीला दिल
Hrvatski 💙 plavo srce
Magyar 💙 kék szív
Bahasa Indonesia 💙 hati biru
Italiano 💙 cuore blu
日本語 💙 青いハート
ქართველი 💙 ლურჯი გული
Қазақ 💙 көк жүрек
한국어 💙 파란색 하트
Kurdî 💙 dilê şîn
Lietuvių 💙 mėlyna širdelė
Latviešu 💙 zila sirds
Bahasa Melayu 💙 hati biru
ဗမာ 💙 အပြာရောင် နှလုံး
Bokmål 💙 blått hjerte
Nederlands 💙 blauw hart
Polski 💙 niebieskie serce
پښتو 💙 نیلي زړه
Português 💙 coração azul
Română 💙 inimă albastră
Русский 💙 синее сердце
سنڌي 💙 نيري دل
Slovenčina 💙 modré srdce
Slovenščina 💙 modro srce
Shqip 💙 zemër blu
Српски 💙 плаво срце
Svenska 💙 blått hjärta
ภาษาไทย 💙 หัวใจสีน้ำเงิน
Türkçe 💙 mavi kalp
Українська 💙 синє серце
اردو 💙 نیلے دل
Tiếng Việt 💙 trái tim màu lam
简体中文 💙 蓝心
繁體中文 💙 藍心