Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🕐

“🕐” Ý nghĩa: một giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕐 Ý nghĩa và mô tả
1 giờ 🕐Biểu tượng cảm xúc 1 giờ được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Điều này rất hữu ích cho việc đặt thời gian hẹn hoặc đánh dấu các lịch trình quan trọng. Ví dụ, nó thường được dùng để thông báo giờ ăn trưa hoặc thời gian họp quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕓 4 giờ, 🕔 5 giờ

Biểu tượng cảm xúc một giờ | biểu tượng cảm xúc 1 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc một giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta gặp nhau lúc 1 giờ nhé? 🕐
ㆍCuộc họp được ấn định vào lúc 1 giờ🕐
ㆍChúng ta hãy ăn trưa lúc 1 giờ nhé! 🕐
🕐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕐
Tên ngắn:một giờ
Điểm mã:U+1F550 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:00 | 1 | 1:00 | đồng hồ | giờ | một
Biểu tượng cảm xúc một giờ | biểu tượng cảm xúc 1 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc một giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 10
🌃 đêm có sao Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕓 bốn giờ Sao chép
🕔 năm giờ Sao chép
🕘 chín giờ Sao chép
🕚 mười một giờ Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕐 الساعة الواحدة
Azərbaycan 🕐 bir tamam
Български 🕐 един часът
বাংলা 🕐 একটা
Bosanski 🕐 jedan sat
Čeština 🕐 jedna hodina
Dansk 🕐 kl. et
Deutsch 🕐 1:00 Uhr
Ελληνικά 🕐 μία η ώρα
English 🕐 one o’clock
Español 🕐 1 en punto
Eesti 🕐 kell üks
فارسی 🕐 ساعت یک
Suomi 🕐 kello yksi
Filipino 🕐 a la una
Français 🕐 une heure
עברית 🕐 אחת
हिन्दी 🕐 1 बजे, घड़ी, एक, 1:00
Hrvatski 🕐 jedan sat
Magyar 🕐 egy óra
Bahasa Indonesia 🕐 jam satu tepat
Italiano 🕐 ore una
日本語 🕐 1時
ქართველი 🕐 პირველი საათი
Қазақ 🕐 сағат бір
한국어 🕐 한 시
Kurdî 🕐 saet yek
Lietuvių 🕐 pirma valanda
Latviešu 🕐 pulksten viens
Bahasa Melayu 🕐 pukul satu
ဗမာ 🕐 တစ်နာရီ
Bokmål 🕐 klokken ett
Nederlands 🕐 één uur
Polski 🕐 godzina 1:00
پښتو 🕐 یوه بجه
Português 🕐 1 hora
Română 🕐 ora unu fix
Русский 🕐 час
سنڌي 🕐 هڪ وڳي
Slovenčina 🕐 jedna hodina
Slovenščina 🕐 ura je ena
Shqip 🕐 ora një
Српски 🕐 један сат
Svenska 🕐 klockan ett
ภาษาไทย 🕐 หนึ่งนาฬิกา
Türkçe 🕐 saat 1
Українська 🕐 перша година
اردو 🕐 ایک بجے
Tiếng Việt 🕐 một giờ
简体中文 🕐 一点
繁體中文 🕐 一點